Radeon Pro WX 7100 vs FirePro W9100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5,130 Watt
20.35
+6.2%

Pro WX 7100 vượt qua W9100 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất276294
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.784.80
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereHawaii
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)26 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042816
Tần số nhân1188 MHz930 MHz
Tần số Boost1243 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million6,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt750 Watt
Tốc độ xử lý texture179.0163.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS5.238 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144176

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm275 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort6x mini-DisplayPort, 1x S-Video
StereoOutput3D-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Cổng video thành phần HD-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 7100 20.35
+6.2%
FirePro W9100 19.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7819
+6.1%
FirePro W9100 7366

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro WX 7100 39388
FirePro W9100 43046
+9.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 4 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
Forza Horizon 5 50−55
+8%
50−55
−8%
Metro Exodus 55−60
+10%
50−55
−10%
Red Dead Redemption 2 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Valorant 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Dota 2 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Far Cry 5 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
Fortnite 100−110
+7%
100−105
−7%
Forza Horizon 4 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
Forza Horizon 5 50−55
+8%
50−55
−8%
Grand Theft Auto V 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Metro Exodus 55−60
+10%
50−55
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+13.3%
120−130
−13.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%
World of Tanks 230−240
+6.4%
220−230
−6.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Counter-Strike 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Dota 2 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Far Cry 5 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
Forza Horizon 4 85−90
+7.5%
80−85
−7.5%
Forza Horizon 5 50−55
+8%
50−55
−8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+13.3%
120−130
−13.3%
Valorant 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+7.5%
160−170
−7.5%
Red Dead Redemption 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
World of Tanks 130−140
+15%
120−130
−15%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 55−60
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 4 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Forza Horizon 5 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Metro Exodus 45−50
+15%
40−45
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Valorant 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Far Cry 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Fortnite 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.35 19.17
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 26 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 750 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 476.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W9100: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 7100 và FirePro W9100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
AMD FirePro W9100
FirePro W9100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 7100 hoặc FirePro W9100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.