Radeon Pro Vega 56 vs FirePro D500

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
27.65
+200%

Pro Vega 56 vượt qua D500 với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất187443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.452.67
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Tahiti
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841536
Tần số nhân1138 MHz725 MHz
Tần số Boost1250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million4,313 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt274 Watt
Tốc độ xử lý texture280.069.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.96 TFLOPS2.227 TFLOPS
ROPs6432
TMUs22496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu279 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s243.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort6x mini-DisplayPort, 1x SDI
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 56 và FirePro D500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+220%
30−35
−220%
4K57
+217%
18−20
−217%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16không có dữ liệu
4K7.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
+219%
27−30
−219%
Counter-Strike 2 170−180
+215%
55−60
−215%
Cyberpunk 2077 65−70
+219%
21−24
−219%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
+219%
27−30
−219%
Battlefield 5 110−120
+220%
35−40
−220%
Counter-Strike 2 170−180
+215%
55−60
−215%
Cyberpunk 2077 65−70
+219%
21−24
−219%
Far Cry 5 95−100
+227%
30−33
−227%
Fortnite 130−140
+207%
45−50
−207%
Forza Horizon 4 110−120
+234%
35−40
−234%
Forza Horizon 5 95−100
+217%
30−33
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+240%
35−40
−240%
Valorant 190−200
+217%
60−65
−217%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
+219%
27−30
−219%
Battlefield 5 110−120
+220%
35−40
−220%
Counter-Strike 2 170−180
+215%
55−60
−215%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+203%
90−95
−203%
Cyberpunk 2077 65−70
+219%
21−24
−219%
Dota 2 107
+206%
35−40
−206%
Far Cry 5 95−100
+227%
30−33
−227%
Fortnite 130−140
+207%
45−50
−207%
Forza Horizon 4 110−120
+234%
35−40
−234%
Forza Horizon 5 95−100
+217%
30−33
−217%
Grand Theft Auto V 100−110
+200%
35−40
−200%
Metro Exodus 65−70
+229%
21−24
−229%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+240%
35−40
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+231%
35−40
−231%
Valorant 190−200
+217%
60−65
−217%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+220%
35−40
−220%
Cyberpunk 2077 65−70
+219%
21−24
−219%
Dota 2 102
+240%
30−33
−240%
Far Cry 5 95−100
+227%
30−33
−227%
Forza Horizon 4 110−120
+234%
35−40
−234%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+240%
35−40
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+205%
21−24
−205%
Valorant 190−200
+217%
60−65
−217%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+207%
45−50
−207%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+238%
21−24
−238%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+220%
65−70
−220%
Grand Theft Auto V 55−60
+217%
18−20
−217%
Metro Exodus 40−45
+200%
14−16
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 220−230
+204%
75−80
−204%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+200%
27−30
−200%
Cyberpunk 2077 30−35
+220%
10−11
−220%
Far Cry 5 70−75
+233%
21−24
−233%
Forza Horizon 4 80−85
+200%
27−30
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+231%
16−18
−231%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+213%
24−27
−213%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+200%
8−9
−200%
Counter-Strike 2 30−35
+230%
10−11
−230%
Grand Theft Auto V 60−65
+233%
18−20
−233%
Metro Exodus 24−27
+225%
8−9
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+200%
14−16
−200%
Valorant 180−190
+200%
60−65
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+236%
14−16
−236%
Counter-Strike 2 30−35
+230%
10−11
−230%
Cyberpunk 2077 14−16
+250%
4−5
−250%
Dota 2 96
+220%
30−33
−220%
Far Cry 5 35−40
+208%
12−14
−208%
Forza Horizon 4 50−55
+200%
18−20
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+250%
10−11
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+250%
10−11
−250%

Vậy Pro Vega 56 và FirePro D500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 56 nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 217% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.65 9.22
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 18 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 274 Watt

Pro Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 199.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 56 vì nó vượt trội hơn FirePro D500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 56 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi FirePro D500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
AMD FirePro D500
FirePro D500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 21 phiếu

Hãy đánh giá FirePro D500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 56 hoặc FirePro D500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.