Radeon Pro 555X vs GeForce RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5,75 Watt
8.42

RTX 4060 Mobile vượt qua Pro 555X với mức trọn vẹn là 444% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50772
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10056
Hiệu quả năng lượng7.7327.42
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683072
Tần số nhân907 MHz1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture43.54181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4896
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 555X 8.42
RTX 4060 Mobile 45.81
+444%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
RTX 4060 Mobile 17607
+444%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
−517%
111
+517%
1440p10−12
−520%
62
+520%
4K7−8
−457%
39
+457%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−465%
96
+465%
Cyberpunk 2077 16−18
−641%
126
+641%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−315%
110−120
+315%
Counter-Strike 2 16−18
−459%
95
+459%
Cyberpunk 2077 16−18
−194%
50
+194%
Forza Horizon 4 30−35
−685%
267
+685%
Forza Horizon 5 20−22
−625%
145
+625%
Metro Exodus 21−24
−377%
100−110
+377%
Red Dead Redemption 2 21−24
−278%
85−90
+278%
Valorant 30−35
−503%
180−190
+503%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−315%
110−120
+315%
Counter-Strike 2 16−18
−371%
80
+371%
Cyberpunk 2077 16−18
−147%
42
+147%
Dota 2 30−33
−397%
149
+397%
Far Cry 5 35−40
−181%
101
+181%
Fortnite 50−55
−282%
190−200
+282%
Forza Horizon 4 30−35
−532%
215
+532%
Forza Horizon 5 20−22
−480%
110−120
+480%
Grand Theft Auto V 30−33
−373%
142
+373%
Metro Exodus 21−24
−68.2%
37
+68.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−215%
210−220
+215%
Red Dead Redemption 2 21−24
−278%
85−90
+278%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−542%
160−170
+542%
Valorant 30−35
−503%
180−190
+503%
World of Tanks 120−130
−121%
270−280
+121%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−315%
110−120
+315%
Counter-Strike 2 16−18
−324%
72
+324%
Cyberpunk 2077 16−18
−129%
39
+129%
Dota 2 30−33
−420%
156
+420%
Far Cry 5 35−40
−189%
100−110
+189%
Forza Horizon 4 30−35
−450%
187
+450%
Forza Horizon 5 20−22
−460%
112
+460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−215%
210−220
+215%
Valorant 30−35
−503%
180−190
+503%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−750%
85
+750%
Grand Theft Auto V 10−12
−673%
85
+673%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−317%
170−180
+317%
Red Dead Redemption 2 7−8
−586%
45−50
+586%
World of Tanks 60−65
−377%
290−300
+377%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−433%
80−85
+433%
Counter-Strike 2 7−8
−400%
35−40
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−243%
24
+243%
Far Cry 5 18−20
−711%
140−150
+711%
Forza Horizon 4 18−20
−606%
127
+606%
Forza Horizon 5 12−14
−550%
75−80
+550%
Metro Exodus 14−16
−586%
95−100
+586%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−591%
76
+591%
Valorant 21−24
−633%
150−160
+633%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−92.3%
25
+92.3%
Dota 2 18−20
−300%
76
+300%
Grand Theft Auto V 18−20
−300%
76
+300%
Metro Exodus 4−5
−825%
37
+825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−538%
150−160
+538%
Red Dead Redemption 2 5−6
−520%
30−35
+520%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−300%
76
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−686%
55−60
+686%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10
−30%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Dota 2 18−20
−563%
126
+563%
Far Cry 5 10−11
−620%
70−75
+620%
Fortnite 8−9
−763%
65−70
+763%
Forza Horizon 4 10−11
−520%
62
+520%
Forza Horizon 5 6−7
−650%
45−50
+650%
Valorant 8−9
−950%
80−85
+950%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Pro 555X và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 517% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 520% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 457% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro 555X nhanh hơn 30%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.42 45.81
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 115 Watt

Pro 555X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: hiệu năng cao hơn 444.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4060 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 171 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3478 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555X hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.