Radeon Pro 555X vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.09

RTX 4050 Mobile vượt qua Pro 555X với mức trọn vẹn là 346% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng7.6251.04
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân907 MHz1455 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture43.54140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555X 8.09
RTX 4050 Mobile 36.10
+346%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
RTX 4050 Mobile 14431
+346%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−357%
96
+357%
1440p10−12
−400%
50
+400%
4K6−7
−400%
30
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−398%
190−200
+398%
Cyberpunk 2077 16−18
−544%
103
+544%
Hogwarts Legacy 14−16
−557%
92
+557%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−265%
120−130
+265%
Counter-Strike 2 40−45
−315%
166
+315%
Cyberpunk 2077 16−18
−413%
82
+413%
Far Cry 5 24−27
−400%
125
+400%
Fortnite 45−50
−221%
150−160
+221%
Forza Horizon 4 35−40
−286%
130−140
+286%
Forza Horizon 5 21−24
−400%
115
+400%
Hogwarts Legacy 14−16
−429%
74
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−396%
130−140
+396%
Valorant 80−85
−159%
210−220
+159%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−265%
120−130
+265%
Counter-Strike 2 40−45
−180%
112
+180%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−123%
270−280
+123%
Cyberpunk 2077 16−18
−331%
69
+331%
Dota 2 60−65
−182%
169
+182%
Far Cry 5 24−27
−372%
118
+372%
Fortnite 45−50
−221%
150−160
+221%
Forza Horizon 4 35−40
−286%
130−140
+286%
Forza Horizon 5 21−24
−370%
108
+370%
Grand Theft Auto V 27−30
−331%
125
+331%
Hogwarts Legacy 14−16
−343%
62
+343%
Metro Exodus 14−16
−467%
85
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−396%
130−140
+396%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−680%
156
+680%
Valorant 80−85
−159%
210−220
+159%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−265%
120−130
+265%
Cyberpunk 2077 16−18
−306%
65
+306%
Dota 2 60−65
−170%
162
+170%
Far Cry 5 24−27
−336%
109
+336%
Forza Horizon 4 35−40
−286%
130−140
+286%
Hogwarts Legacy 14−16
−271%
52
+271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−396%
130−140
+396%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−300%
80
+300%
Valorant 80−85
−70.4%
138
+70.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−221%
150−160
+221%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−508%
79
+508%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−302%
240−250
+302%
Grand Theft Auto V 10−11
−480%
58
+480%
Metro Exodus 8−9
−525%
50
+525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−338%
170−180
+338%
Valorant 85−90
−174%
240−250
+174%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−435%
90−95
+435%
Cyberpunk 2077 6−7
−517%
37
+517%
Far Cry 5 16−18
−306%
69
+306%
Forza Horizon 4 18−20
−411%
95−100
+411%
Hogwarts Legacy 8−9
−338%
35
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−427%
58
+427%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−463%
90−95
+463%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2300%
24
+2300%
Grand Theft Auto V 18−20
−216%
60
+216%
Hogwarts Legacy 3−4
−667%
21−24
+667%
Metro Exodus 3−4
−1400%
45
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−543%
45
+543%
Valorant 40−45
−430%
210−220
+430%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Counter-Strike 2 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18
+500%
Dota 2 27−30
−297%
115
+297%
Far Cry 5 8−9
−438%
43
+438%
Forza Horizon 4 12−14
−392%
60−65
+392%
Hogwarts Legacy 3−4
−633%
22
+633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−450%
40−45
+450%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−529%
40−45
+529%

Vậy Pro 555X và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 357% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 3900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile đã vượt qua Pro 555X trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.09 36.10
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 346.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 174 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3166 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.