GeForce MX150 vs ATI Radeon HD 5850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và Radeon HD 5850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.69
+14%

MX150 vượt qua ATI HD 5850 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và Radeon HD 5850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất600630
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.63
Hiệu quả năng lượng40.662.36
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP108Cypress
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và Radeon HD 5850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và Radeon HD 5850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841440
Tần số nhân937 MHz725 MHz
Tần số Boost1038 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million2,154 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt151 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9152.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS2.088 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2472

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và Radeon HD 5850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và Radeon HD 5850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và Radeon HD 5850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và Radeon HD 5850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và Radeon HD 5850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX150 5.69
+14%
ATI HD 5850 4.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2267
+14%
ATI HD 5850 1988

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
+32.1%
ATI HD 5850 3401

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 10992
ATI HD 5850 13267
+20.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và Radeon HD 5850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
+10.2%
59
−10.2%
Full HD26
−112%
55
+112%
1440p28
+16.7%
24−27
−16.7%
4K20
+25%
16−18
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.44
1440pkhông có dữ liệu12.46
4Kkhông có dữ liệu18.69

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Forza Horizon 4 27
+22.7%
21−24
−22.7%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 18
+50%
12−14
−50%
Red Dead Redemption 2 27
+68.8%
16−18
−68.8%
Valorant 24
+60%
14−16
−60%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 3
−267%
10−12
+267%
Dota 2 40
+135%
16−18
−135%
Far Cry 5 42
+68%
24−27
−68%
Fortnite 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 4 21
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Grand Theft Auto V 26
+52.9%
16−18
−52.9%
Metro Exodus 11
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+27.3%
40−45
−27.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+29.4%
16−18
−29.4%
Valorant 17
+13.3%
14−16
−13.3%
World of Tanks 87
+3.6%
80−85
−3.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Dota 2 62
+265%
16−18
−265%
Far Cry 5 26
+4%
24−27
−4%
Forza Horizon 4 16
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−132%
40−45
+132%
Valorant 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+30.3%
30−35
−30.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 55
+48.6%
35−40
−48.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+40%
14−16
−40%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
World of Tanks 30
+25%
24−27
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24
+41.2%
16−18
−41.2%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GeForce MX150 và ATI HD 5850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5850 nhanh hơn 112% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 265%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI HD 5850 nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (75%)
  • ATI HD 5850 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.69 4.99
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 30 Tháng 9 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 151 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1410%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX150 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5850 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX150 và Radeon HD 5850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1663 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 257 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX150 hoặc Radeon HD 5850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.