Quadro P4000 (di động) vs Radeon Pro 580
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 (di động) và Radeon Pro 580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
P4000 (di động) chỉ vượt qua Pro 580 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 272 | 280 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.32 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 14.28 | 9.26 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | Polaris 20 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $819.61 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1792 | 2304 |
Tần số nhân | 1227 MHz | 1100 MHz |
Tần số Boost | 1228 MHz | 1200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 137.4 | 172.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.398 TFLOPS | 5.53 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 112 | 144 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1695 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | 217.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Display Port | 1.4 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro 580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Stereo | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P4000 (Laptop) và Radeon Pro 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
CUDA | 6.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P4000 (di động) và Radeon Pro 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.74 | 20.17 |
Mức độ mới | 11 Tháng 1 2017 | 5 Tháng 6 2017 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 150 Watt |
P4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro 580: mới hơn 4 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P4000 (di động) và Radeon Pro 580 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 (di động) và Radeon Pro 580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.