Radeon HD 6970 vs GeForce GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5,550 Watt
7.38

GTX 1660 vượt qua HD 6970 với mức trọn vẹn là 311% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541190
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.0747.49
Hiệu quả năng lượng2.0317.40
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCaymanTU116
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4338% so với HD 6970.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361408
Tần số nhânkhông có dữ liệu1530 MHz
Tần số Boost880 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million6,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture84.48157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs3248
TMUs9688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6970 7.38
GTX 1660 30.34
+311%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2836
GTX 1660 11660
+311%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470
GTX 1660 14164
+308%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
−367%
84
+367%
1440p12−14
−325%
51
+325%
4K6−7
−350%
27
+350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p20.50
−686%
2.61
+686%
1440p30.75
−616%
4.29
+616%
4K61.50
−658%
8.11
+658%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 686% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 616% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 658% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−350%
72
+350%
Cyberpunk 2077 14−16
−373%
71
+373%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−287%
85−90
+287%
Counter-Strike 2 16−18
−250%
56
+250%
Cyberpunk 2077 14−16
−267%
55
+267%
Forza Horizon 4 30−33
−340%
132
+340%
Forza Horizon 5 16−18
−406%
86
+406%
Metro Exodus 18−20
−400%
95
+400%
Red Dead Redemption 2 21−24
−433%
112
+433%
Valorant 24−27
−431%
138
+431%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−287%
85−90
+287%
Counter-Strike 2 16−18
−200%
48
+200%
Cyberpunk 2077 14−16
−200%
45
+200%
Dota 2 24−27
−477%
150
+477%
Far Cry 5 30−35
−339%
145
+339%
Fortnite 40−45
−227%
140−150
+227%
Forza Horizon 4 30−33
−267%
110
+267%
Forza Horizon 5 16−18
−271%
63
+271%
Grand Theft Auto V 24−27
−342%
115
+342%
Metro Exodus 18−20
−247%
66
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−266%
216
+266%
Red Dead Redemption 2 21−24
−90.5%
40
+90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−343%
100−110
+343%
Valorant 24−27
−150%
65
+150%
World of Tanks 110−120
−142%
270−280
+142%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−287%
85−90
+287%
Counter-Strike 2 16−18
−169%
43
+169%
Cyberpunk 2077 14−16
−153%
38
+153%
Dota 2 24−27
−658%
197
+658%
Far Cry 5 30−35
−161%
85−90
+161%
Forza Horizon 4 30−33
−217%
95
+217%
Forza Horizon 5 16−18
−247%
59
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−200%
170−180
+200%
Valorant 24−27
−342%
115
+342%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−550%
52
+550%
Grand Theft Auto V 9−10
−478%
52
+478%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−231%
129
+231%
Red Dead Redemption 2 6−7
−317%
25
+317%
World of Tanks 50−55
−270%
190−200
+270%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−362%
60−65
+362%
Counter-Strike 2 6−7
−333%
26
+333%
Cyberpunk 2077 6−7
−283%
23
+283%
Far Cry 5 14−16
−527%
90−95
+527%
Forza Horizon 4 14−16
−347%
67
+347%
Forza Horizon 5 10−12
−264%
40
+264%
Metro Exodus 10−12
−436%
59
+436%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−380%
45−50
+380%
Valorant 18−20
−279%
72
+279%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16
+33.3%
Dota 2 18−20
−172%
49
+172%
Grand Theft Auto V 18−20
−172%
49
+172%
Metro Exodus 3−4
−567%
20
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−286%
81
+286%
Red Dead Redemption 2 5−6
−280%
18−20
+280%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−172%
49
+172%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−450%
30−35
+450%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Dota 2 18−20
−383%
87
+383%
Far Cry 5 9−10
−367%
40−45
+367%
Fortnite 7−8
−471%
40−45
+471%
Forza Horizon 4 8−9
−350%
36
+350%
Forza Horizon 5 5−6
−340%
22
+340%
Valorant 7−8
−443%
38
+443%

Vậy HD 6970 và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 nhanh hơn 658%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 đã vượt qua HD 6970 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.38 30.34
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 120 Watt

GTX 1660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 311.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6970 và GeForce GTX 1660, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 157 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5508 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6970 hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.