Radeon HD 6790 vs GeForce GTX 460 768MB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6790
2011
1 GB GDDR5,150 Watt
4.13

GTX 460 768MB vượt qua HD 6790 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.90không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBartskhông có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800336
Tần số nhân840 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6790 4.13
GTX 460 768MB 4.37
+5.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6790 2887
+2.7%
GTX 460 768MB 2811

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6790 13637
+11.2%
GTX 460 768MB 12262

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6790 2150
+2.8%
GTX 460 768MB 2092

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−5.8%
55−60
+5.8%
Full HD59
+34.1%
44
−34.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.53không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 12−14
+30%
10
−30%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Fortnite 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Forza Horizon 4 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
−15.4%
15
+15.4%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%
World of Tanks 70−75
−4.3%
70−75
+4.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 4 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD 6790 và GTX 460 768MB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 768MB nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • HD 6790 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6790 nhanh hơn 30%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 460 768MB nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6790 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • GTX 460 768MB tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 26các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.13 4.37

GTX 460 768MB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 768MB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6790 hoặc GeForce GTX 460 768MB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.