Radeon HD 6790 vs R7 350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6790
2011
1 GB GDDR5, 150 Watt
3.82

R7 350 vượt qua HD 6790 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất710621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.876.92
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800512
Tần số nhân840 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture33.6025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6790 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6790 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−34.6%
70−75
+34.6%
Full HD61
−31.1%
80−85
+31.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−30.4%
90−95
+30.4%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Grand Theft Auto V 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35−40
+25%
Valorant 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 4 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy HD 6790 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 350 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 900p
  • R7 350 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.82 5.19
Mức độ mới 4 Tháng 4 2011 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 55 Watt

R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 350 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6790 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 156 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6790 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.