Radeon HD 6790 vs GeForce GTS 450 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTS 450 Rev. 2 vượt qua HD 6790 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 694 | 671 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.83 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.90 | 2.88 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Barts | GF116 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | 192 |
Tần số nhân | 840 MHz | 783 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,700 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 106 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 33.60 | 25.06 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.344 TFLOPS | 0.6013 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 198 mm | 210 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1050 MHz | 902 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 134.4 GB/s | 57.73 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 2x DVI, 1x mini-HDMI |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | 2.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 52
−5.8%
| 55−60
+5.8%
|
Full HD | 59
−1.7%
| 60−65
+1.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.53 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+2.9%
|
35−40
−2.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
World of Tanks | 70−75
−7.1%
|
75−80
+7.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+2.9%
|
35−40
−2.9%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
World of Tanks | 27−30
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy HD 6790 và GTS 450 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 450 Rev. 2 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
- GTS 450 Rev. 2 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.13 | 4.43 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 106 Watt |
GTS 450 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.5%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6790 và GeForce GTS 450 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.