Radeon HD 6790 vs GeForce GTX 460 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6790
2011
1 GB GDDR5,150 Watt
4.13
+38.1%

HD 6790 vượt qua GTX 460 OEM với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất694784
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.901.37
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBartsGF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800336
Tần số nhân840 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture33.6036.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS0.8736 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài198 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s108.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+48.6%
35−40
−48.6%
Full HD59
+47.5%
40−45
−47.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.53không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 9−10
+50%
6−7
−50%
Red Dead Redemption 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Far Cry 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Fortnite 24−27
+50%
16−18
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Metro Exodus 9−10
+50%
6−7
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+50%
24−27
−50%
Red Dead Redemption 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
World of Tanks 70−75
+40%
50−55
−40%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Far Cry 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 5 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+50%
24−27
−50%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 12−14
+50%
8−9
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy HD 6790 và GTX 460 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6790 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 900p
  • HD 6790 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.13 2.99
Mức độ mới 4 Tháng 4 2011 11 Tháng 10 2010

HD 6790 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.1%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6790 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6790 và GeForce GTX 460 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6790 hoặc GeForce GTX 460 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.