ATI Radeon HD 4850 vs GeForce GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.58

GTX 550 Ti vượt qua ATI HD 4850 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821703
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.250.77
Hiệu quả năng lượng1.682.40
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRV770GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 550 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 208% so với ATI HD 4850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800192
Tần số nhân625 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,170 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture25.0028.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs1624
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài246 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s98.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4850 2.58
GTX 550 Ti 3.90
+51.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
GTX 550 Ti 1553
+51.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4850 8972
GTX 550 Ti 10229
+14%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
−31%
38
+31%
Full HD39
+8.3%
36
−8.3%
1200p19
−42.1%
27−30
+42.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10
−23.3%
4.14
+23.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 550 Ti thấp hơn 23% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Metro Exodus 4−5
−125%
9−10
+125%
Red Dead Redemption 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 2−3
−350%
9−10
+350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Far Cry 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Fortnite 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Grand Theft Auto V 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Metro Exodus 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−40%
35−40
+40%
Red Dead Redemption 2 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−40%
14−16
+40%
Valorant 2−3
−350%
9−10
+350%
World of Tanks 45−50
−41.7%
65−70
+41.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Far Cry 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 4 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 5 2−3
−200%
6−7
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−40%
35−40
+40%
Valorant 2−3
−350%
9−10
+350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−50%
27−30
+50%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 1−2
−400%
5−6
+400%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 0−1 3−4
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI HD 4850 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti nhanh hơn 31% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 3.90
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 116 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 550 Ti: hiệu năng cao hơn 51.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4850 và GeForce GTX 550 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59564 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4850 hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.