GeForce GTX 590 vs ATI Radeon HD 4850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
8.05
+226%

GTX 590 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 226% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất512832
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.730.24
Hiệu quả năng lượng1.621.65
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF110RV770
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 204% so với ATI HD 4850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024 ×2800
Tần số nhân607 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million956 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt110 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.91 ×225.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS ×21 TFLOPS
ROPs48 ×216
TMUs64 ×240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm246 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU) ×2512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s ×263.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.23.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 590 8.05
+226%
ATI HD 4850 2.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
+226%
ATI HD 4850 1026

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 25720
+187%
ATI HD 4850 8972

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+67.9%
28
−67.9%
Full HD111
+178%
40
−178%
1200p112
+489%
19
−489%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.30
−26.6%
4.98
+26.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 4850 thấp hơn 27% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+740%
5−6
−740%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Hogwarts Legacy 14−16
+150%
6−7
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+350%
8−9
−350%
Counter-Strike 2 40−45
+740%
5−6
−740%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Far Cry 5 24−27
+333%
6−7
−333%
Fortnite 45−50
+308%
12−14
−308%
Forza Horizon 4 35−40
+200%
12−14
−200%
Forza Horizon 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Hogwarts Legacy 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+142%
12−14
−142%
Valorant 80−85
+90.7%
40−45
−90.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+350%
8−9
−350%
Counter-Strike 2 40−45
+740%
5−6
−740%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+165%
45−50
−165%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Dota 2 60−65
+144%
24−27
−144%
Far Cry 5 24−27
+333%
6−7
−333%
Fortnite 45−50
+308%
12−14
−308%
Forza Horizon 4 35−40
+200%
12−14
−200%
Forza Horizon 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Grand Theft Auto V 30−33
+400%
6−7
−400%
Hogwarts Legacy 14−16
+150%
6−7
−150%
Metro Exodus 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+142%
12−14
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+133%
9−10
−133%
Valorant 80−85
+90.7%
40−45
−90.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+350%
8−9
−350%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Dota 2 60−65
+144%
24−27
−144%
Far Cry 5 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 4 35−40
+200%
12−14
−200%
Hogwarts Legacy 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+142%
12−14
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+133%
9−10
−133%
Valorant 80−85
+90.7%
40−45
−90.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+308%
12−14
−308%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+244%
18−20
−244%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+91.3%
21−24
−91.3%
Valorant 90−95
+318%
21−24
−318%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 4 18−20
+217%
6−7
−217%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 40−45
+250%
12−14
−250%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−33
+400%
6−7
−400%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy GTX 590 và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 590 nhanh hơn 489% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 590 nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 đã vượt qua ATI HD 4850 trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.05 2.47
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 25 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 110 Watt

GTX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 225.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 231.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 590 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 283 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 590 hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.