Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs GeForce GTX 280M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
3.81
+28.3%

Graphics (Ryzen 7000) vượt qua GTX 280M SLI với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất683743
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.57
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelN10E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128256
Tần số nhânkhông có dữ liệu585 MHz
Tần số Boost2200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1508 Million
Quy trình công nghệ6 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu950 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_210
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Graphics (Ryzen 7000) 3.81
+28.3%
GTX 280M SLI 2.97

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 11703
+24%
GTX 280M SLI 9435

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 280M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+35.7%
14−16
−35.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Forza Horizon 4 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+23.7%
55−60
−23.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 41
+32.3%
30−35
−32.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Forza Horizon 4 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Grand Theft Auto V 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 37
+19.4%
30−35
−19.4%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Valorant 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và GTX 280M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 2.97
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 2 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 6 nm 55 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.3%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics (Ryzen 7000) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 280M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA GeForce GTX 280M SLI
GeForce GTX 280M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 263 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc GeForce GTX 280M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.