Radeon 8060S vs Steam Deck 8CU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
55 Watt
40.32
+317%

8060S vượt qua Steam Deck 8CU với mức trọn vẹn là 317% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất101481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng59.24không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloRDNA 2 Sephiroth
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560512
Tần số nhân1295 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2900 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture464.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.85 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cache8 MB1 MB
L3 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 40.32
+317%
Steam Deck 8CU 9.67

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8060S 44768
+450%
Steam Deck 8CU 8133

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 8060S 29755
+447%
Steam Deck 8CU 5444

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
+283%
29
−283%
1440p59
+321%
14−16
−321%
4K36
+350%
8−9
−350%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 230−240
+316%
55−60
−316%
Cyberpunk 2077 100−110
+381%
21−24
−381%
Hogwarts Legacy 100−110
+442%
18−20
−442%

Full HD
Medium

Battlefield 5 140−150
+204%
45−50
−204%
Counter-Strike 2 215
+284%
55−60
−284%
Cyberpunk 2077 100−110
+381%
21−24
−381%
Far Cry 5 114
+235%
30−35
−235%
Fortnite 180−190
+197%
60−65
−197%
Forza Horizon 4 160−170
+267%
45−50
−267%
Forza Horizon 5 201
+528%
30−35
−528%
Hogwarts Legacy 100−110
+442%
18−20
−442%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+341%
35−40
−341%
Valorant 240−250
+151%
95−100
−151%

Full HD
High

Battlefield 5 140−150
+204%
45−50
−204%
Counter-Strike 2 109
+94.6%
55−60
−94.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+80.5%
150−160
−80.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+381%
21−24
−381%
Far Cry 5 108
+300%
27
−300%
Fortnite 180−190
+197%
60−65
−197%
Forza Horizon 4 160−170
+267%
45−50
−267%
Forza Horizon 5 182
+469%
30−35
−469%
Grand Theft Auto V 133
+1230%
10
−1230%
Hogwarts Legacy 100−110
+442%
18−20
−442%
Metro Exodus 100−110
+395%
21−24
−395%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+341%
35−40
−341%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
+630%
27−30
−630%
Valorant 240−250
+151%
95−100
−151%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 140−150
+204%
45−50
−204%
Cyberpunk 2077 100−110
+381%
21−24
−381%
Far Cry 5 100
+335%
23
−335%
Forza Horizon 4 160−170
+267%
45−50
−267%
Hogwarts Legacy 100−110
+442%
18−20
−442%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+341%
35−40
−341%
The Witcher 3: Wild Hunt 112
+315%
27−30
−315%

Full HD
Epic

Fortnite 180−190
+197%
60−65
−197%

1440p
High

Counter-Strike 2 71
+274%
18−20
−274%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+282%
75−80
−282%
Grand Theft Auto V 77
+413%
14−16
−413%
Metro Exodus 60−65
+433%
12−14
−433%
Valorant 270−280
+142%
110−120
−142%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
+312%
24−27
−312%
Cyberpunk 2077 50−55
+478%
9−10
−478%
Far Cry 5 88
+300%
21−24
−300%
Forza Horizon 4 120−130
+404%
24−27
−404%
Hogwarts Legacy 50−55
+364%
10−12
−364%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+467%
14−16
−467%

1440p
Epic

Fortnite 110−120
+427%
21−24
−427%

4K
High

Counter-Strike 2 36
+620%
5−6
−620%
Grand Theft Auto V 80
+281%
21−24
−281%
Metro Exodus 40−45
+567%
6−7
−567%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+392%
12−14
−392%
Valorant 260−270
+373%
55−60
−373%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70
+431%
12−14
−431%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 50
+400%
10−11
−400%
Forza Horizon 4 85−90
+400%
16−18
−400%
Hogwarts Legacy 27−30
+460%
5−6
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+520%
10−11
−520%

4K
Epic

Fortnite 55−60
+480%
10−11
−480%

Full HD
Ultra

Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High

Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Radeon 8060S và Steam Deck 8CU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 321% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 8060S nhanh hơn 1230%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.32 9.67
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 9 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 317%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn Radeon Steam Deck 8CU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc Radeon Steam Deck 8CU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.