Radeon 8050S vs RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và Radeon RX 7400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 8050S
2025
55 Watt
35.80
+30.7%

8050S vượt qua RX 7400 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng52.6951.58
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân1295 MHz1452 MHz
Tần số Boost2800 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million13,300 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture358.4257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.47 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128112
Ray Tracing Cores3228
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cache8 MB2 MB
L3 Cache64 MB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8050S và Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8050S 35.80
+30.7%
RX 7400 27.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8050S 15828
+30.7%
Mẫu: 82
RX 7400 12113
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+34.3%
70−75
−34.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 210−220
+31.9%
160−170
−31.9%
Cyberpunk 2077 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Hogwarts Legacy 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+31%
100−105
−31%
Counter-Strike 2 210−220
+31.9%
160−170
−31.9%
Cyberpunk 2077 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Far Cry 5 100
+33.3%
75−80
−33.3%
Fortnite 160−170
+38.3%
120−130
−38.3%
Forza Horizon 4 140−150
+33.6%
110−120
−33.6%
Forza Horizon 5 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
Hogwarts Legacy 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%
Valorant 220−230
+31.8%
170−180
−31.8%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+31%
100−105
−31%
Counter-Strike 2 210−220
+31.9%
160−170
−31.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Far Cry 5 96
+37.1%
70−75
−37.1%
Fortnite 160−170
+38.3%
120−130
−38.3%
Forza Horizon 4 140−150
+33.6%
110−120
−33.6%
Forza Horizon 5 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
Grand Theft Auto V 118
+31.1%
90−95
−31.1%
Hogwarts Legacy 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Metro Exodus 90−95
+40%
65−70
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+41.8%
110−120
−41.8%
Valorant 220−230
+31.8%
170−180
−31.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+31%
100−105
−31%
Cyberpunk 2077 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Far Cry 5 85
+30.8%
65−70
−30.8%
Forza Horizon 4 140−150
+33.6%
110−120
−33.6%
Hogwarts Legacy 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+31.4%
70−75
−31.4%

Full HD
Epic

Fortnite 160−170
+38.3%
120−130
−38.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+33%
200−210
−33%
Grand Theft Auto V 75−80
+41.8%
55−60
−41.8%
Metro Exodus 55−60
+40%
40−45
−40%
Valorant 250−260
+34.7%
190−200
−34.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 95−100
+30.7%
75−80
−30.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Far Cry 5 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
Forza Horizon 4 100−110
+35%
80−85
−35%
Hogwarts Legacy 45−50
+50%
30−33
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Grand Theft Auto V 80−85
+36.7%
60−65
−36.7%
Metro Exodus 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+35.6%
45−50
−35.6%
Valorant 230−240
+37.1%
170−180
−37.1%

4K
Ultra

Battlefield 5 60−65
+35.6%
45−50
−35.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Forza Horizon 4 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Hogwarts Legacy 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%

4K
Epic

Fortnite 45−50
+40%
35−40
−40%

Vậy Radeon 8050S và RX 7400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.80 27.40
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 8 Tháng 8 2025
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 43 Watt

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7400: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8050S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8050S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.