Radeon 8060S vs Graphics (Ryzen 7000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
55 Watt
42.13
+940%

8060S vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 940% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất100716
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng58.35không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloRaphael
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560128
Tần số nhân1295 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2335 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture373.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 42.13
+940%
Graphics (Ryzen 7000) 4.05

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8060S 48145
+1491%
Graphics (Ryzen 7000) 3026

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8060S 100132
+756%
Graphics (Ryzen 7000) 11703

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 8060S 30890
+1221%
Graphics (Ryzen 7000) 2338

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 8060S 178766
+1072%
Graphics (Ryzen 7000) 15247

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 8060S 581927
+265%
Graphics (Ryzen 7000) 159603

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+489%
19
−489%
1440p59
+1080%
5−6
−1080%
4K36
+1100%
3−4
−1100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+1259%
16−18
−1259%
Cyberpunk 2077 100−110
+1163%
8−9
−1163%
Hogwarts Legacy 100−110
+1033%
9−10
−1033%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+775%
16−18
−775%
Counter-Strike 2 215
+1165%
16−18
−1165%
Cyberpunk 2077 100−110
+1163%
8−9
−1163%
Far Cry 5 114
+850%
12−14
−850%
Fortnite 180−190
+658%
24−27
−658%
Forza Horizon 4 160−170
+720%
20−22
−720%
Forza Horizon 5 201
+1727%
10−12
−1727%
Hogwarts Legacy 100−110
+1033%
9−10
−1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+859%
16−18
−859%
Valorant 240−250
+340%
55−60
−340%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+775%
16−18
−775%
Counter-Strike 2 109
+541%
16−18
−541%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+281%
70−75
−281%
Cyberpunk 2077 100−110
+1163%
8−9
−1163%
Far Cry 5 108
+800%
12−14
−800%
Fortnite 180−190
+658%
24−27
−658%
Forza Horizon 4 160−170
+720%
20−22
−720%
Forza Horizon 5 182
+1555%
10−12
−1555%
Grand Theft Auto V 129
+892%
12−14
−892%
Hogwarts Legacy 100−110
+1033%
9−10
−1033%
Metro Exodus 100−110
+1188%
8−9
−1188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+859%
16−18
−859%
The Witcher 3: Wild Hunt 209
+1642%
12−14
−1642%
Valorant 240−250
+340%
55−60
−340%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+775%
16−18
−775%
Cyberpunk 2077 100−110
+1163%
8−9
−1163%
Far Cry 5 100
+733%
12−14
−733%
Forza Horizon 4 160−170
+720%
20−22
−720%
Hogwarts Legacy 100−110
+1033%
9−10
−1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+859%
16−18
−859%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
+925%
12−14
−925%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+658%
24−27
−658%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
+788%
8−9
−788%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+861%
30−35
−861%
Grand Theft Auto V 77
+1825%
4−5
−1825%
Metro Exodus 60−65
+2033%
3−4
−2033%
Valorant 270−280
+533%
40−45
−533%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+10600%
1−2
−10600%
Cyberpunk 2077 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Far Cry 5 88
+1157%
7−8
−1157%
Forza Horizon 4 120−130
+1150%
10−11
−1150%
Hogwarts Legacy 50−55
+1175%
4−5
−1175%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+1317%
6−7
−1317%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+1338%
8−9
−1338%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+1100%
3−4
−1100%
Grand Theft Auto V 79
+394%
16−18
−394%
Metro Exodus 35−40
+1200%
3−4
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+1060%
5−6
−1060%
Valorant 250−260
+1190%
20−22
−1190%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70 0−1
Cyberpunk 2077 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Far Cry 5 50
+1567%
3−4
−1567%
Forza Horizon 4 80−85
+1580%
5−6
−1580%
Hogwarts Legacy 27−30
+1250%
2−3
−1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+1425%
4−5
−1425%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1350%
4−5
−1350%

Full HD
High Preset

Dota 2 41
+0%
41
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 37
+0%
37
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Radeon 8060S và Graphics (Ryzen 7000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 489% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 1080% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 8060S nhanh hơn 10600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.13 4.05
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 26 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 940.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 300 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc Radeon Graphics (Ryzen 7000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.