Radeon Steam Deck 8CU vs 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Steam Deck 8CU
2023
9.67

890M vượt qua Steam Deck 8CU với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất481314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu100.00
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaRDNA 2 SephirothStrix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Tần số Boost1900 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu34,000 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.939 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L0 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L1 Cache512 KB256 KB
L2 Cache1 MB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Steam Deck 8CU 9.67
Radeon 890M 18.52
+91.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Steam Deck 8CU 8133
Radeon 890M 15366
+88.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Steam Deck 8CU 5444
Radeon 890M 8936
+64.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Steam Deck 8CU và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−48.3%
43
+48.3%
1440p9−10
−100%
18
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 55−60
−109%
117
+109%
Cyberpunk 2077 21−24
−105%
40−45
+105%
Hogwarts Legacy 18−20
−126%
43
+126%

Full HD
Medium

Battlefield 5 45−50
−78.3%
80−85
+78.3%
Counter-Strike 2 55−60
−62.5%
91
+62.5%
Cyberpunk 2077 21−24
−105%
40−45
+105%
Far Cry 5 30−35
−67.6%
57
+67.6%
Fortnite 60−65
−67.7%
100−110
+67.7%
Forza Horizon 4 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
Forza Horizon 5 30−35
−141%
77
+141%
Hogwarts Legacy 18−20
−94.7%
37
+94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−105%
75−80
+105%
Valorant 95−100
−52.6%
140−150
+52.6%

Full HD
High

Battlefield 5 45−50
−78.3%
80−85
+78.3%
Counter-Strike 2 55−60
+27.3%
44
−27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−53.2%
230−240
+53.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−105%
40−45
+105%
Far Cry 5 27
−96.3%
53
+96.3%
Fortnite 60−65
−67.7%
100−110
+67.7%
Forza Horizon 4 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
Forza Horizon 5 30−35
−116%
69
+116%
Grand Theft Auto V 10
−430%
53
+430%
Hogwarts Legacy 18−20
−31.6%
25
+31.6%
Metro Exodus 21−24
−105%
40−45
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−105%
75−80
+105%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−96.3%
53
+96.3%
Valorant 95−100
−52.6%
140−150
+52.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 45−50
−78.3%
80−85
+78.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−105%
40−45
+105%
Far Cry 5 23
−117%
50
+117%
Forza Horizon 4 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−105%
75−80
+105%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−22.2%
33
+22.2%
Valorant 95−100
−52.6%
140−150
+52.6%

Full HD
Epic

Fortnite 60−65
−67.7%
100−110
+67.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
−116%
40−45
+116%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−82.3%
140−150
+82.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Metro Exodus 12−14
−117%
24−27
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−187%
170−180
+187%
Valorant 110−120
−61.9%
180−190
+61.9%

1440p
Ultra

Battlefield 5 24−27
−119%
55−60
+119%
Cyberpunk 2077 9−10
−111%
18−20
+111%
Far Cry 5 21−24
−105%
45−50
+105%
Forza Horizon 4 24−27
−100%
50−55
+100%
Hogwarts Legacy 10−12
−100%
21−24
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−107%
30−35
+107%

1440p
Epic

Fortnite 21−24
−109%
45−50
+109%

4K
High

Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
Grand Theft Auto V 21−24
−76.2%
35−40
+76.2%
Hogwarts Legacy 5−6
−140%
12−14
+140%
Metro Exodus 6−7
−167%
16−18
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−142%
27−30
+142%
Valorant 55−60
−107%
110−120
+107%

4K
Ultra

Battlefield 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 10−11
−130%
21−24
+130%
Forza Horizon 4 16−18
−106%
35−40
+106%
Hogwarts Legacy 5−6
−140%
12−14
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−100%
20−22
+100%

4K
Epic

Fortnite 10−11
−110%
21−24
+110%

Vậy Steam Deck 8CU và Radeon 890M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 890M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Steam Deck 8CU nhanh hơn 27%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 890M nhanh hơn 430%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Steam Deck 8CU tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 890M tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.67 18.52
Mức độ mới 9 Tháng 11 2023 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm

Radeon 890M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.5%, mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 890M vì nó vượt trội hơn Radeon Steam Deck 8CU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 243 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Steam Deck 8CU hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.