Radeon 8060S vs RX 6600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và Radeon RX 6600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
34.59
+11%

8060S vượt qua RX 6600M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và Radeon RX 6600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.68
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và Radeon RX 6600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và Radeon RX 6600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân1295 MHz2068 MHz
Tần số Boost2335 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million11,060 million
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture373.6270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.96 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112
Ray Tracing Cores4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và Radeon RX 6600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và Radeon RX 6600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và Radeon RX 6600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và Radeon RX 6600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và Radeon RX 6600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 34.59
+11%
RX 6600M 31.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8060S 15458
+11.1%
RX 6600M 13919

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và Radeon RX 6600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+10%
100
−10%
1440p60−65
+9.1%
55
−9.1%
4K30−35
+0%
30
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 114
+0%
114
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 116
+0%
116
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 202
+0%
202
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 67
+0%
67
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Dota 2 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 5 114
+0%
114
+0%
Grand Theft Auto V 116
+0%
116
+0%
Metro Exodus 80
+0%
80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 4 168
+0%
168
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 144
+0%
144
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 61
+0%
61
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 128
+0%
128
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Radeon 8060S và RX 6600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.59 31.15
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1039 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc Radeon RX 6600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.