Radeon 8060S vs RX 7800M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8060S và Radeon RX 7800M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8060S
2025
55 Watt
40.18
+13.1%

8060S vượt qua 7800M với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8060S và Radeon RX 7800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất101137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng58.8215.89
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloNavi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)11 Tháng 9 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8060S và Radeon RX 7800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8060S và Radeon RX 7800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603840
Tần số nhân1295 MHz1295 MHz
Tần số Boost2900 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million28,100 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture464.0560.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.85 TFLOPS35.87 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160240
Ray Tracing Cores4060
L0 Cachekhông có dữ liệu960 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu768 KB
L2 Cache8 MB4 MB
L3 Cache64 MB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8060S và Radeon RX 7800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8060S và Radeon RX 7800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8060S và Radeon RX 7800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8060S và Radeon RX 7800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8060S và Radeon RX 7800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8060S 40.18
+13.1%
RX 7800M 35.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8060S 17767
+13.1%
Mẫu: 373
RX 7800M 15710
Mẫu: 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8060S và Radeon RX 7800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+17.9%
95−100
−17.9%
1440p59
+18%
50−55
−18%
4K36
+20%
30−35
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 230−240
+16.5%
200−210
−16.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Hogwarts Legacy 100−110
+14.4%
90−95
−14.4%

Full HD
Medium

Battlefield 5 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%
Counter-Strike 2 215
+13.2%
190−200
−13.2%
Cyberpunk 2077 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Far Cry 5 114
+14%
100−105
−14%
Fortnite 180−190
+15%
160−170
−15%
Forza Horizon 4 160−170
+17.9%
140−150
−17.9%
Forza Horizon 5 201
+18.2%
170−180
−18.2%
Hogwarts Legacy 100−110
+14.4%
90−95
−14.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+16.4%
140−150
−16.4%
Valorant 240−250
+15.7%
210−220
−15.7%

Full HD
High

Battlefield 5 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%
Counter-Strike 2 109
+14.7%
95−100
−14.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15.8%
240−250
−15.8%
Cyberpunk 2077 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Far Cry 5 108
+13.7%
95−100
−13.7%
Fortnite 180−190
+15%
160−170
−15%
Forza Horizon 4 160−170
+17.9%
140−150
−17.9%
Forza Horizon 5 182
+13.8%
160−170
−13.8%
Grand Theft Auto V 132
+20%
110−120
−20%
Hogwarts Legacy 100−110
+14.4%
90−95
−14.4%
Metro Exodus 100−110
+15.6%
90−95
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+16.4%
140−150
−16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+17.6%
170−180
−17.6%
Valorant 240−250
+15.7%
210−220
−15.7%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Far Cry 5 100
+17.6%
85−90
−17.6%
Forza Horizon 4 160−170
+17.9%
140−150
−17.9%
Hogwarts Legacy 100−110
+14.4%
90−95
−14.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+16.4%
140−150
−16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+18%
100−105
−18%

Full HD
Epic

Fortnite 180−190
+15%
160−170
−15%

1440p
High

Counter-Strike 2 71
+18.3%
60−65
−18.3%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+15.8%
260−270
−15.8%
Grand Theft Auto V 77
+18.5%
65−70
−18.5%
Metro Exodus 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
Valorant 270−280
+13.8%
240−250
−13.8%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
+18.9%
90−95
−18.9%
Cyberpunk 2077 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Far Cry 5 88
+17.3%
75−80
−17.3%
Forza Horizon 4 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
Hogwarts Legacy 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+13.3%
75−80
−13.3%

1440p
Epic

Fortnite 110−120
+15%
100−105
−15%

4K
High

Counter-Strike 2 36
+20%
30−33
−20%
Grand Theft Auto V 79
+21.5%
65−70
−21.5%
Metro Exodus 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+18%
50−55
−18%
Valorant 250−260
+17.7%
220−230
−17.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70
+15%
60−65
−15%
Cyberpunk 2077 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 50
+25%
40−45
−25%
Forza Horizon 4 80−85
+20%
70−75
−20%
Hogwarts Legacy 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+24%
50−55
−24%

4K
Epic

Fortnite 55−60
+16%
50−55
−16%

Vậy Radeon 8060S và RX 7800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8060S nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8060S nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.18 35.53
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 11 Tháng 9 2024
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 180 Watt

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.1%, mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 227.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8060S vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8060S hoặc Radeon RX 7800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.