Radeon 680M vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 680M
2023
50 Watt
7.46

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vượt qua 680M với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất509440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.8818.33
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681536
Tần số nhân2000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2200 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture105.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.379 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Shared8448 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 680M 7.46
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 9.21
+23.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 680M 10371
+46.9%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 7061

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 680M 34600
+43.8%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 24058

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 680M 6865
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 6982
+1.7%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 680M 2303
+15.8%
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 1989

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD37
+5.7%
35
−5.7%
1440p17
−5.9%
18−21
+5.9%
4K11
−9.1%
12−14
+9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 47
+88%
24−27
−88%
Counter-Strike 2 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Cyberpunk 2077 38
+81%
21−24
−81%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 37
+48%
24−27
−48%
Battlefield 5 35−40
−22.2%
40−45
+22.2%
Counter-Strike 2 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Cyberpunk 2077 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Far Cry 5 38
+22.6%
31
−22.6%
Fortnite 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Forza Horizon 4 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Forza Horizon 5 52
+67.7%
30−35
−67.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−24.1%
35−40
+24.1%
Valorant 80−85
−14.6%
90−95
+14.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20
−25%
24−27
+25%
Battlefield 5 35−40
−22.2%
40−45
+22.2%
Counter-Strike 2 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−18.1%
150−160
+18.1%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21−24
+0%
Dota 2 71
−19.7%
85−90
+19.7%
Far Cry 5 35
+16.7%
30
−16.7%
Fortnite 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Forza Horizon 4 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Forza Horizon 5 46
+48.4%
30−35
−48.4%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 23
+15%
20−22
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−24.1%
35−40
+24.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−2.5%
41
+2.5%
Valorant 80−85
−14.6%
90−95
+14.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−22.2%
40−45
+22.2%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 61
−23%
75−80
+23%
Far Cry 5 33
+22.2%
27
−22.2%
Forza Horizon 4 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−24.1%
35−40
+24.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+9.1%
22
−9.1%
Valorant 146
+55.3%
90−95
−55.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−22.6%
75−80
+22.6%
Grand Theft Auto V 17
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%
Valorant 90−95
−22%
110−120
+22%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Cyberpunk 2077 10
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 21
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+6.3%
16−18
−6.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Grand Theft Auto V 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Metro Exodus 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+18.2%
10−12
−18.2%
Valorant 40−45
−26.2%
50−55
+26.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Vậy Radeon 680M và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 680M nhanh hơn 88%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (28%)
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.46 9.21
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 26 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 40 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.5%, mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 680M
Radeon 680M
Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1005 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 680M hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.