GeForce MX550 vs Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 413 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 32.30 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117S | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 2560 |
Tần số nhân | 1065 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | 1320 MHz | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 42.24 | 162.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.703 TFLOPS | 10.37 TFLOPS |
ROPs | 16 | 48 |
TMUs | 32 | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 80 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 (6.4) | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | 8.9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 12 2021 | 26 Tháng 2 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 1000 Ada Generation Mobile: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 1000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX550 và RTX 1000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.