GeForce GTX 1050 (di động) vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1050 (di động) vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 418 | 427 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 93 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.65 | 18.69 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | GP107B | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 1536 |
Tần số nhân | 1354 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1493 MHz | 1500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 40 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 59.72 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.911 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 40 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | LPDDR5x |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 7008 MHz | 8448 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDCP | 2.2 | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
Ansel | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_1 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 73
+12.3%
| 65−70
−12.3%
|
Full HD | 46
+17.9%
| 39
−17.9%
|
1440p | 24
+14.3%
| 21−24
−14.3%
|
4K | 15
+7.1%
| 14−16
−7.1%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 51
+45.7%
|
35−40
−45.7%
|
Far Cry 5 | 39
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Fortnite | 132
+10%
|
120−130
−10%
|
Forza Horizon 4 | 55
−1.8%
|
56
+1.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 46
+15%
|
40−45
−15%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
−3.7%
|
27−30
+3.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 44
+25.7%
|
35−40
−25.7%
|
Dota 2 | 126
+250%
|
36
−250%
|
Far Cry 5 | 36
−22.2%
|
40−45
+22.2%
|
Fortnite | 51
−23.5%
|
60−65
+23.5%
|
Forza Horizon 4 | 52
+8.3%
|
48
−8.3%
|
Grand Theft Auto V | 42
+16.7%
|
36
−16.7%
|
Metro Exodus | 19
−57.9%
|
30−33
+57.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
−102%
|
80−85
+102%
|
Red Dead Redemption 2 | 14
−100%
|
27−30
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
+18.2%
|
30−35
−18.2%
|
World of Tanks | 160−170
+5.2%
|
150−160
−5.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Dota 2 | 115
+15%
|
100−105
−15%
|
Far Cry 5 | 33
−33.3%
|
40−45
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 37
−10.8%
|
41
+10.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
−186%
|
80−85
+186%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 39
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Metro Exodus | 11
+10%
|
10−11
−10%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
Far Cry 5 | 21
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Forza Horizon 4 | 26
+4%
|
24−27
−4%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 25
+19%
|
21−24
−19%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
Metro Exodus | 7
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 13
+30%
|
10−11
−30%
|
Dota 2 | 34
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Far Cry 5 | 11
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
Forza Horizon 4 | 15
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
+20%
|
10−11
−20%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 22
+0%
|
22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
World of Tanks | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Vậy GTX 1050 (di động) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 12% ở độ phân giải 900p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 250%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 186%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 17các bài kiểm tra (31%)
- Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 12các bài kiểm tra (22%)
- Hòa trong 26các bài kiểm tra (47%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.60 | 10.86 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 40 Watt |
GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.