Radeon 8050S vs 610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và Radeon 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 8050S
2025
55 Watt
36.04
+1347%

8050S vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 1347% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và Radeon 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất132843
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10074
Hiệu quả năng lượng52.7913.37
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix HaloDragon Range
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và Radeon 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và Radeon 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048128
Tần số nhân1295 MHz400 MHz
Tần số Boost2800 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture358.417.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.47 TFLOPS0.5632 TFLOPS
ROPs644
TMUs1288
Ray Tracing Cores322
L0 Cachekhông có dữ liệu32 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu32 KB
L2 Cache8 MB2 MB
L3 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và Radeon 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và Radeon 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và Radeon 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và Radeon 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8050S và Radeon 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8050S 36.04
+1347%
Radeon 610M 2.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8050S 15938
+1345%
Mẫu: 73
Radeon 610M 1103
Mẫu: 357

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8050S 36323
+1052%
Radeon 610M 3153

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 8050S 79256
+573%
Radeon 610M 11776

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 8050S 23521
+974%
Radeon 610M 2191

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 8050S 130145
+796%
Radeon 610M 14518

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và Radeon 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+623%
13
−623%
1440p350−400
+1300%
25
−1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 210−220
+310%
52
−310%
Cyberpunk 2077 90−95
+1400%
6−7
−1400%
Hogwarts Legacy 90−95
+1025%
8−9
−1025%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+1367%
9−10
−1367%
Counter-Strike 2 210−220
+461%
38
−461%
Cyberpunk 2077 90−95
+1400%
6−7
−1400%
Far Cry 5 100
+614%
14
−614%
Fortnite 160−170
+1093%
14−16
−1093%
Forza Horizon 4 140−150
+957%
14−16
−957%
Forza Horizon 5 120−130
+1917%
6−7
−1917%
Hogwarts Legacy 90−95
+1025%
8−9
−1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1069%
12−14
−1069%
Valorant 220−230
+411%
40−45
−411%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+1367%
9−10
−1367%
Counter-Strike 2 210−220
+1231%
16
−1231%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+445%
50−55
−445%
Cyberpunk 2077 90−95
+1400%
6−7
−1400%
Far Cry 5 96
+638%
13
−638%
Fortnite 160−170
+1093%
14−16
−1093%
Forza Horizon 4 140−150
+957%
14−16
−957%
Forza Horizon 5 120−130
+1917%
6−7
−1917%
Grand Theft Auto V 118
+638%
16
−638%
Hogwarts Legacy 90−95
+1025%
8−9
−1025%
Metro Exodus 90−95
+922%
9
−922%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1069%
12−14
−1069%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+1100%
13
−1100%
Valorant 220−230
+411%
40−45
−411%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+1367%
9−10
−1367%
Cyberpunk 2077 90−95
+1400%
6−7
−1400%
Far Cry 5 85
+608%
12
−608%
Forza Horizon 4 140−150
+957%
14−16
−957%
Hogwarts Legacy 90−95
+1025%
8−9
−1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1069%
12−14
−1069%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+1050%
8
−1050%

Full HD
Epic

Fortnite 160−170
+1093%
14−16
−1093%

1440p
High

Counter-Strike 2 95−100
+1517%
6−7
−1517%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+1311%
18−20
−1311%
Grand Theft Auto V 75−80
+7700%
1−2
−7700%
Metro Exodus 55−60 0−1
Valorant 250−260
+320%
61
−320%

1440p
Ultra

Battlefield 5 95−100
+1533%
6−7
−1533%
Cyberpunk 2077 45−50
+2150%
2−3
−2150%
Far Cry 5 90−95
+2225%
4−5
−2225%
Forza Horizon 4 100−110
+1717%
6−7
−1717%
Hogwarts Legacy 45−50
+1400%
3−4
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+1725%
4−5
−1725%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
+1920%
5−6
−1920%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Grand Theft Auto V 80−85
+419%
16−18
−419%
Metro Exodus 35−40
+1650%
2−3
−1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+1425%
4−5
−1425%
Valorant 230−240
+1700%
12−14
−1700%

4K
Ultra

Battlefield 5 60−65
+1425%
4−5
−1425%
Cyberpunk 2077 20−22 0−1
Far Cry 5 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Forza Horizon 4 70−75
+3550%
2−3
−3550%
Hogwarts Legacy 24−27
+2400%
1−2
−2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+1633%
3−4
−1633%

4K
Epic

Fortnite 50−55
+1567%
3−4
−1567%

Full HD
High

Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra

Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy Radeon 8050S và Radeon 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S nhanh hơn 623% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8050S nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 8050S nhanh hơn 7700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8050S tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.04 2.49
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 15 Watt

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1347.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 610M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8050S vì nó vượt trội hơn Radeon 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
AMD Radeon 610M
Radeon 610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1064 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc Radeon 610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.