RTX A3000 Mobile 12 GB vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.64
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963072
Tần số nhân495 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1170 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture149.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.585 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 115 Watt

RTX A3000 Mobile 12 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A3000 Mobile 12 GB và RTX 2000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile 12 GB
RTX A3000 Mobile 12 GB
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A3000 Mobile 12 GB hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.