RTX A5500 Mobile vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 Mobile và Arc A770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 165 Watt
45.44
+32.6%

RTX A5500 Mobile vượt qua Arc A770 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 Mobile và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79156
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.22
Hiệu quả năng lượng18.8810.44
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA103DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 Mobile và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 Mobile và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74244096
Tần số nhân975 MHz2100 MHz
Tần số Boost1500 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,000 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture348.0614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.27 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs96128
TMUs232256
Tensor Cores232512
Ray Tracing Cores5832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 Mobile và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 Mobile và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 Mobile và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 Mobile và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 Mobile và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 Mobile 45.44
+32.6%
Arc A770 34.26

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 Mobile 17463
+32.6%
Arc A770 13169

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A5500 Mobile 35376
Arc A770 41303
+16.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A5500 Mobile 26260
Arc A770 32666
+24.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A5500 Mobile 104565
Arc A770 139166
+33.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 Mobile và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
+12.6%
111
−12.6%
1440p75
+21%
62
−21%
4K51
+27.5%
40
−27.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.31
4Kkhông có dữ liệu8.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 120−130
−39.8%
179
+39.8%
Counter-Strike 2 95−100
−17.2%
116
+17.2%
Cyberpunk 2077 129
+65.4%
78
−65.4%
Atomic Heart 120−130
−3.1%
132
+3.1%
Battlefield 5 130−140
+17.9%
110−120
−17.9%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
99
+0%
Cyberpunk 2077 114
+62.9%
70
−62.9%
Far Cry 5 120−130
+10.3%
117
−10.3%
Fortnite 180−190
+25%
140−150
−25%
Forza Horizon 4 160−170
+391%
33
−391%
Forza Horizon 5 120−130
−12.1%
139
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+27.6%
120−130
−27.6%
Valorant 230−240
+20.7%
190−200
−20.7%
Atomic Heart 120−130
+29.3%
99
−29.3%
Battlefield 5 130−140
+17.9%
110−120
−17.9%
Counter-Strike 2 95−100
+12.5%
88
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%
Cyberpunk 2077 88
+44.3%
61
−44.3%
Dota 2 164
+36.7%
120−130
−36.7%
Far Cry 5 120−130
+18.3%
109
−18.3%
Fortnite 180−190
+25%
140−150
−25%
Forza Horizon 4 160−170
+423%
31
−423%
Forza Horizon 5 120−130
−2.4%
127
+2.4%
Grand Theft Auto V 145
+38.1%
105
−38.1%
Metro Exodus 99
−14.1%
113
+14.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+27.6%
120−130
−27.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 205
+4.6%
196
−4.6%
Valorant 230−240
+20.7%
190−200
−20.7%
Battlefield 5 130−140
+17.9%
110−120
−17.9%
Counter-Strike 2 95−100
+19.3%
83
−19.3%
Cyberpunk 2077 76
+31%
58
−31%
Dota 2 155
+40.9%
110−120
−40.9%
Far Cry 5 120−130
+24%
104
−24%
Forza Horizon 4 160−170
+604%
23
−604%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+27.6%
120−130
−27.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+41.7%
72
−41.7%
Valorant 230−240
+20.7%
190−200
−20.7%
Fortnite 180−190
+25%
140−150
−25%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+31.4%
220−230
−31.4%
Grand Theft Auto V 99
+120%
45
−120%
Metro Exodus 59
−20.3%
71
+20.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+15%
230−240
−15%
Battlefield 5 100−110
+23.5%
85−90
−23.5%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 100−110
+23.2%
82
−23.2%
Forza Horizon 4 120−130
+720%
15
−720%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+35%
60
−35%
Fortnite 110−120
+39.5%
80−85
−39.5%
Atomic Heart 30−35
+36%
24−27
−36%
Counter-Strike 2 21−24
+110%
10
−110%
Grand Theft Auto V 97
+102%
48
−102%
Metro Exodus 31
−51.6%
47
+51.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−15.9%
73
+15.9%
Valorant 250−260
+32.3%
190−200
−32.3%
Battlefield 5 65−70
+34%
50−55
−34%
Counter-Strike 2 21−24
+40%
15
−40%
Cyberpunk 2077 18
−44.4%
26
+44.4%
Dota 2 132
+38.9%
95−100
−38.9%
Far Cry 5 55−60
+16.3%
49
−16.3%
Forza Horizon 4 80−85
+925%
8
−925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+57.9%
35−40
−57.9%
Fortnite 55−60
+50%
35−40
−50%

Vậy RTX A5500 Mobile và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A5500 Mobile nhanh hơn 925%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 52%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 Mobile tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (79%)
  • Arc A770 tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (16%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.44 34.26
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 225 Watt

RTX A5500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: mới hơn 6 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7
5383 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 Mobile hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.