RTX A500 Mobile vs Arc Graphics 140V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A500 Mobile
2022
4 GB GDDR6, 60 Watt
14.97
+28.9%

RTX A500 Mobile vượt qua Arc Graphics 140V với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất326393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.86không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Xe² (2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107SLunar Lake iGPU
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488
Tần số nhân832 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1537 MHz2050 MHz
Quy trình công nghệ8 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (20 - 60 Watt TGP)không có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture98.37không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.296 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A500 Mobile 14.97
+28.9%
Arc Graphics 140V 11.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A500 Mobile 6693
+28.9%
Arc Graphics 140V 5192

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A500 Mobile 10818
+1.2%
Arc Graphics 140V 10688

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A500 Mobile 40923
+4.8%
Arc Graphics 140V 39055

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A500 Mobile 7598
Arc Graphics 140V 9492
+24.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A500 Mobile 48496
Arc Graphics 140V 53014
+9.3%

3DMark Time Spy Graphics

RTX A500 Mobile 2995
Arc Graphics 140V 4038
+34.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+7.5%
40
−7.5%
1440p23
+15%
20
−15%
4K4
+33.3%
3−4
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−50%
63
+50%
Counter-Strike 2 90−95
+6.9%
87
−6.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−4.8%
44
+4.8%
Battlefield 5 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Counter-Strike 2 90−95
+9.4%
85
−9.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Far Cry 5 54
+5.9%
51
−5.9%
Fortnite 90−95
+23.3%
70−75
−23.3%
Forza Horizon 4 65−70
+25.9%
50−55
−25.9%
Forza Horizon 5 50−55
+30%
40−45
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%
Valorant 120−130
+18.3%
100−110
−18.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+40%
30
−40%
Battlefield 5 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Counter-Strike 2 90−95
+121%
42
−121%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+18.6%
170−180
−18.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Dota 2 95−100
+32%
75−80
−32%
Far Cry 5 48
+6.7%
45
−6.7%
Fortnite 90−95
+23.3%
70−75
−23.3%
Forza Horizon 4 65−70
+25.9%
50−55
−25.9%
Forza Horizon 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Grand Theft Auto V 66
+50%
44
−50%
Metro Exodus 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−12.7%
62
+12.7%
Valorant 120−130
+18.3%
100−110
−18.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Dota 2 95−100
+32%
75−80
−32%
Far Cry 5 44
+4.8%
42
−4.8%
Forza Horizon 4 65−70
+25.9%
50−55
−25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+3.6%
28
−3.6%
Valorant 120−130
+18.3%
100−110
−18.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+23.3%
70−75
−23.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+26.3%
95−100
−26.3%
Grand Theft Auto V 30
+66.7%
18
−66.7%
Metro Exodus 21−24
+40%
14−16
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+51%
100−110
−51%
Valorant 160−170
+20.9%
130−140
−20.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Far Cry 5 35−40
+2.9%
35
−2.9%
Forza Horizon 4 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+30%
20−22
−30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+37%
27−30
−37%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Grand Theft Auto V 30−33
+25%
24−27
−25%
Metro Exodus 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Valorant 90−95
+33.8%
65−70
−33.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 4 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

Vậy RTX A500 Mobile và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A500 Mobile nhanh hơn 121%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.97 11.61
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 24 Tháng 9 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 3 nm

RTX A500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc Graphics 140V dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 91 phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A500 Mobile hoặc Arc Graphics 140V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.