RTX A1000 Mobile vs Arc Graphics 140V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A1000 Mobile
2022
4 GB GDDR6,60 Watt
24.87
+85%

RTX A1000 Mobile vượt qua Arc Graphics 140V với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất225385
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.53không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107Lunar Lake iGPU
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488
Tần số nhân630 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1140 MHz2050 MHz
Quy trình công nghệ8 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture72.96không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.669 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1375 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A1000 Mobile 24.87
+85%
Arc Graphics 140V 13.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A1000 Mobile 9557
+85%
Arc Graphics 140V 5165

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A1000 Mobile 15135
+41.6%
Arc Graphics 140V 10688

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A1000 Mobile 58312
+49.3%
Arc Graphics 140V 39055

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A1000 Mobile 11321
+19.3%
Arc Graphics 140V 9492

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A1000 Mobile 70880
+33.7%
Arc Graphics 140V 53014

3DMark Time Spy Graphics

RTX A1000 Mobile 4256
+5.4%
Arc Graphics 140V 4038

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+67.5%
40
−67.5%
1440p27
+35%
20
−35%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+46.7%
45
−46.7%
Cyberpunk 2077 61
+103%
30−33
−103%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+72.7%
40−45
−72.7%
Counter-Strike 2 50
+35.1%
37
−35.1%
Cyberpunk 2077 25
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 4 109
+39.7%
78
−39.7%
Forza Horizon 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Metro Exodus 65−70
+75.7%
35−40
−75.7%
Red Dead Redemption 2 50−55
+58.8%
30−35
−58.8%
Valorant 100−105
+85.2%
50−55
−85.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+72.7%
40−45
−72.7%
Counter-Strike 2 42
+40%
30
−40%
Cyberpunk 2077 18
+100%
9−10
−100%
Dota 2 98
+123%
44
−123%
Far Cry 5 74
+111%
35
−111%
Fortnite 120−130
+64.5%
75−80
−64.5%
Forza Horizon 4 87
+33.8%
65
−33.8%
Forza Horizon 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Grand Theft Auto V 91
+112%
43
−112%
Metro Exodus 16
−131%
35−40
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+57.6%
95−100
−57.6%
Red Dead Redemption 2 50−55
+58.8%
30−35
−58.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+97.6%
40−45
−97.6%
Valorant 100−105
+85.2%
50−55
−85.2%
World of Tanks 250−260
+43.6%
170−180
−43.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+72.7%
40−45
−72.7%
Counter-Strike 2 35
+40%
25
−40%
Cyberpunk 2077 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 132
+88.6%
70−75
−88.6%
Far Cry 5 75−80
+51%
50−55
−51%
Forza Horizon 4 76
+33.3%
57
−33.3%
Forza Horizon 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+57.6%
95−100
−57.6%
Valorant 100−105
+85.2%
50−55
−85.2%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+133%
18
−133%
Grand Theft Auto V 40−45
+110%
20−22
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
World of Tanks 160−170
+73.7%
95−100
−73.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Counter-Strike 2 21−24
+57.1%
14
−57.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 70−75
+132%
30−35
−132%
Forza Horizon 4 65−70
+106%
30−35
−106%
Forza Horizon 5 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Metro Exodus 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+106%
18−20
−106%
Valorant 65−70
+103%
30−35
−103%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Dota 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Grand Theft Auto V 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Metro Exodus 18−20
+111%
9−10
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+94.9%
35−40
−94.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Counter-Strike 2 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 40−45
+105%
21−24
−105%
Far Cry 5 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%
Fortnite 30−35
+107%
14−16
−107%
Forza Horizon 4 35−40
+100%
18−20
−100%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%

Vậy RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 133%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 131%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (98%)
  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.87 13.44
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 3 nm

RTX A1000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A1000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc Graphics 140V dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A1000 Mobile và Arc Graphics 140V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000 Mobile
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A1000 Mobile hoặc Arc Graphics 140V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.