RTX A4000 Mobile vs Radeon RX 7600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4000 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
35.99
+37.2%

RTX A4000 Mobile vượt qua RX 7600M với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.9721.40
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201792
Tần số nhân1140 MHz1500 MHz
Tần số Boost1680 MHz2410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8269.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS17.27 TFLOPS
ROPs8064
TMUs160112
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 Mobile 35.99
+37.2%
RX 7600M 26.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 Mobile 14942
+37.2%
RX 7600M 10893

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 Mobile và Radeon RX 7600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+29.4%
85
−29.4%
1440p55−60
+27.9%
43
−27.9%
4K30−35
+30.4%
23
−30.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+34%
150−160
−34%
Cyberpunk 2077 80−85
+43.1%
55−60
−43.1%
Hogwarts Legacy 80−85
+48.2%
55−60
−48.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+23.5%
100−110
−23.5%
Counter-Strike 2 200−210
+25%
164
−25%
Cyberpunk 2077 80−85
+43.1%
55−60
−43.1%
Far Cry 5 110−120
+3.6%
112
−3.6%
Fortnite 150−160
+24.4%
120−130
−24.4%
Forza Horizon 4 130−140
+32.4%
100−110
−32.4%
Forza Horizon 5 110−120
+34.5%
80−85
−34.5%
Hogwarts Legacy 80−85
+9.2%
76
−9.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+37.1%
100−110
−37.1%
Valorant 210−220
+22.2%
170−180
−22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+23.5%
100−110
−23.5%
Counter-Strike 2 200−210
+81.4%
113
−81.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+4.1%
260−270
−4.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+43.1%
55−60
−43.1%
Dota 2 140−150
+11.8%
120−130
−11.8%
Far Cry 5 110−120
+5.5%
110
−5.5%
Fortnite 150−160
+24.4%
120−130
−24.4%
Forza Horizon 4 130−140
+32.4%
100−110
−32.4%
Forza Horizon 5 110−120
+34.5%
80−85
−34.5%
Grand Theft Auto V 120−130
+9.9%
111
−9.9%
Hogwarts Legacy 80−85
+43.1%
58
−43.1%
Metro Exodus 85−90
+44.1%
55−60
−44.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+37.1%
100−110
−37.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−10.4%
138
+10.4%
Valorant 210−220
+22.2%
170−180
−22.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+23.5%
100−110
−23.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+43.1%
55−60
−43.1%
Dota 2 140−150
+11.8%
120−130
−11.8%
Far Cry 5 110−120
+12.6%
103
−12.6%
Forza Horizon 4 130−140
+32.4%
100−110
−32.4%
Hogwarts Legacy 80−85
+76.6%
47
−76.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+37.1%
100−110
−37.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+33%
94
−33%
Valorant 210−220
+22.2%
170−180
−22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+24.4%
120−130
−24.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+46.8%
62
−46.8%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+33.9%
180−190
−33.9%
Grand Theft Auto V 70−75
+46.9%
45−50
−46.9%
Metro Exodus 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+15.3%
210−220
−15.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+27.4%
70−75
−27.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Far Cry 5 85−90
+42.6%
60−65
−42.6%
Forza Horizon 4 100−110
+44.3%
70−75
−44.3%
Hogwarts Legacy 40−45
+40%
30
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+51.1%
45−50
−51.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+44.6%
65−70
−44.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+180%
15
−180%
Grand Theft Auto V 75−80
+49%
50−55
−49%
Hogwarts Legacy 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Metro Exodus 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Valorant 210−220
+39.5%
150−160
−39.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+39%
40−45
−39%
Counter-Strike 2 40−45
+50%
27−30
−50%
Cyberpunk 2077 18−20
+50%
12−14
−50%
Dota 2 100−110
+23.5%
85−90
−23.5%
Far Cry 5 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Forza Horizon 4 65−70
+42.6%
45−50
−42.6%
Hogwarts Legacy 21−24
+27.8%
18
−27.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+62.1%
27−30
−62.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%

Vậy RTX A4000 Mobile và RX 7600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 180%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7600M nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • RX 7600M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.99 26.24
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 90 Watt

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.8%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7600M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000
AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 Mobile hoặc Radeon RX 7600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.