RTX A4000 Max-Q vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.52
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203072
Tần số nhân780 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1395 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture223.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.28 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Tensor Cores160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 115 Watt

RTX A4000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A4000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Max-Q
RTX A4000 Max-Q
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 Max-Q hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.