RTX A2000 vs RTX A4500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 và RTX A4500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
30.37

RTX A4500 Mobile vượt qua RTX A2000 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15589
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất92.84không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.4021.76
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33285888
Tần số nhân562 MHz930 MHz
Tần số Boost1200 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million17,400 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs4896
TMUs104184
Tensor Cores104184
Ray Tracing Cores2646

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 30.37
RTX A4500 Mobile 38.42
+26.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 13570
RTX A4500 Mobile 17166
+26.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
−20.9%
110−120
+20.9%
1440p43
−16.3%
50−55
+16.3%
4K28
−25%
35−40
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.93không có dữ liệu
1440p10.44không có dữ liệu
4K16.04không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−22.9%
230−240
+22.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−31.1%
95−100
+31.1%
Hogwarts Legacy 70−75
−29.7%
95−100
+29.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−15.1%
130−140
+15.1%
Counter-Strike 2 180−190
−22.9%
230−240
+22.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−31.1%
95−100
+31.1%
Far Cry 5 108
−17.6%
120−130
+17.6%
Fortnite 140−150
−20.4%
170−180
+20.4%
Forza Horizon 4 120−130
−24.2%
150−160
+24.2%
Forza Horizon 5 121
−5.8%
120−130
+5.8%
Hogwarts Legacy 70−75
−29.7%
95−100
+29.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
Valorant 200−210
−16.8%
230−240
+16.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−15.1%
130−140
+15.1%
Counter-Strike 2 180−190
−22.9%
230−240
+22.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 70−75
−31.1%
95−100
+31.1%
Far Cry 5 98
−29.6%
120−130
+29.6%
Fortnite 140−150
−20.4%
170−180
+20.4%
Forza Horizon 4 120−130
−24.2%
150−160
+24.2%
Forza Horizon 5 106
−20.8%
120−130
+20.8%
Grand Theft Auto V 129
−3.9%
130−140
+3.9%
Hogwarts Legacy 70−75
−29.7%
95−100
+29.7%
Metro Exodus 60
−66.7%
100−105
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
−26.5%
140−150
+26.5%
Valorant 200−210
−16.8%
230−240
+16.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−15.1%
130−140
+15.1%
Cyberpunk 2077 70−75
−31.1%
95−100
+31.1%
Far Cry 5 91
−39.6%
120−130
+39.6%
Forza Horizon 4 120−130
−24.2%
150−160
+24.2%
Hogwarts Legacy 70−75
−29.7%
95−100
+29.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−131%
140−150
+131%
Valorant 200−210
−16.8%
230−240
+16.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−20.4%
170−180
+20.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−36.3%
100−110
+36.3%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−26%
280−290
+26%
Grand Theft Auto V 58
−46.6%
85−90
+46.6%
Metro Exodus 34
−79.4%
60−65
+79.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−12.2%
260−270
+12.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−19.5%
100−110
+19.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Far Cry 5 61
−63.9%
100−105
+63.9%
Forza Horizon 4 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%
Hogwarts Legacy 35−40
−28.9%
45−50
+28.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−70.2%
80−85
+70.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−32.1%
110−120
+32.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Grand Theft Auto V 56
−64.3%
90−95
+64.3%
Hogwarts Legacy 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Metro Exodus 20
−90%
35−40
+90%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−67.5%
65−70
+67.5%
Valorant 190−200
−25.6%
250−260
+25.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−29.4%
65−70
+29.4%
Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Far Cry 5 30
−86.7%
55−60
+86.7%
Forza Horizon 4 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%
Hogwarts Legacy 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−47.5%
55−60
+47.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%

Full HD
High Preset

Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%

Vậy RTX A2000 và RTX A4500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4500 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 131%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.37 38.42
Mức độ mới 10 Tháng 8 2021 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 140 Watt

RTX A2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 26.5%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.