RTX A2000 vs RTX A4000 Max-Q

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất144không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất89.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.82không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33285120
Tần số nhân562 MHz780 MHz
Tần số Boost1200 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million17,400 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8223.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS14.28 TFLOPS
ROPs4880
TMUs104160
Tensor Cores104160
Ray Tracing Cores2640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s352.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 8 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 80 Watt

RTX A2000 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Max-Q: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A4000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A2000 và RTX A4000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
NVIDIA RTX A4000 Max-Q
RTX A4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 588 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A2000 hoặc RTX A4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.