RTX A4500 Mobile vs RTX A5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và RTX A5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6, 140 Watt
38.54

RTX A5500 vượt qua RTX A4500 Mobile với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và RTX A5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8250
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.9116.77
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và RTX A5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và RTX A5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng588810240
Tần số nhân930 MHz1080 MHz
Tần số Boost1500 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million28,300 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture276.0532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs9696
TMUs184320
Tensor Cores184320
Ray Tracing Cores4680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và RTX A5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và RTX A5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và RTX A5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và RTX A5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 Mobile và RTX A5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4500 Mobile 38.54
RTX A5500 48.47
+25.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 Mobile 17231
RTX A5500 21674
+25.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và RTX A5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−19%
150−160
+19%
Counter-Strike 2 230−240
−25%
290−300
+25%
Cyberpunk 2077 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−19%
150−160
+19%
Battlefield 5 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%
Counter-Strike 2 230−240
−25%
290−300
+25%
Cyberpunk 2077 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Far Cry 5 120−130
−25%
160−170
+25%
Fortnite 170−180
−23.6%
220−230
+23.6%
Forza Horizon 4 160−170
−25%
200−210
+25%
Forza Horizon 5 120−130
−25%
160−170
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−25%
200−210
+25%
Valorant 230−240
−22.4%
290−300
+22.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−19%
150−160
+19%
Battlefield 5 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%
Counter-Strike 2 230−240
−25%
290−300
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Dota 2 140−150
−23.3%
180−190
+23.3%
Far Cry 5 120−130
−25%
160−170
+25%
Fortnite 170−180
−23.6%
220−230
+23.6%
Forza Horizon 4 160−170
−25%
200−210
+25%
Forza Horizon 5 120−130
−25%
160−170
+25%
Grand Theft Auto V 130−140
−19.4%
160−170
+19.4%
Metro Exodus 100−105
−20%
120−130
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−25%
200−210
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−20.8%
180−190
+20.8%
Valorant 230−240
−22.4%
290−300
+22.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Dota 2 140−150
−23.3%
180−190
+23.3%
Far Cry 5 120−130
−25%
160−170
+25%
Forza Horizon 4 160−170
−25%
200−210
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−25%
200−210
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−20.8%
180−190
+20.8%
Valorant 230−240
−22.4%
290−300
+22.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−23.6%
220−230
+23.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
−18.2%
130−140
+18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−22.4%
350−400
+22.4%
Grand Theft Auto V 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Metro Exodus 60−65
−21%
75−80
+21%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 260−270
−12.4%
300−310
+12.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−25%
130−140
+25%
Cyberpunk 2077 50−55
−20%
60−65
+20%
Far Cry 5 100−105
−20%
120−130
+20%
Forza Horizon 4 120−130
−24%
150−160
+24%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−25%
100−105
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−17.1%
130−140
+17.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Counter-Strike 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Grand Theft Auto V 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
Metro Exodus 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%
Valorant 250−260
−19.5%
300−310
+19.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−21.2%
80−85
+21.2%
Counter-Strike 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Dota 2 110−120
−20.7%
140−150
+20.7%
Far Cry 5 55−60
−25%
70−75
+25%
Forza Horizon 4 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−25%
70−75
+25%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.54 48.47
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 230 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5500: hiệu năng cao hơn 25.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 vì nó vượt trội hơn RTX A4500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A5500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500
NVIDIA RTX A5500
RTX A5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 51 phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 Mobile hoặc RTX A5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.