RTX A2000 Mobile vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 Mobile và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
22.01
+3.6%

RTX A2000 Mobile chỉ vượt qua Arc A550M với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.4428.18
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA106DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân893 MHz900 MHz
Tần số Boost1358 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80128
Tensor Cores80256
Ray Tracing Cores2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 Mobile và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 Mobile 22.01
+3.6%
Arc A550M 21.25

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A2000 Mobile 13157
Arc A550M 14350
+9.1%

3DMark Time Spy Graphics

RTX A2000 Mobile 5016
Arc A550M 5830
+16.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 Mobile và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+5.3%
75−80
−5.3%
1440p41
+17.1%
35−40
−17.1%
4K37
+5.7%
35−40
−5.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Counter-Strike 2 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Cyberpunk 2077 74
+48%
50−55
−48%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Battlefield 5 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Counter-Strike 2 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Cyberpunk 2077 62
+24%
50−55
−24%
Far Cry 5 96
+24.7%
75−80
−24.7%
Fortnite 110−120
+1.7%
110−120
−1.7%
Forza Horizon 4 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 5 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
Valorant 160−170
+2.5%
160−170
−2.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Battlefield 5 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Counter-Strike 2 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+1.6%
250−260
−1.6%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50−55
+0%
Dota 2 145
+20.8%
120−130
−20.8%
Far Cry 5 88
+14.3%
75−80
−14.3%
Fortnite 110−120
+1.7%
110−120
−1.7%
Forza Horizon 4 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 5 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Grand Theft Auto V 106
+24.7%
85−90
−24.7%
Metro Exodus 44
−15.9%
50−55
+15.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+39.1%
65−70
−39.1%
Valorant 160−170
+2.5%
160−170
−2.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Cyberpunk 2077 41
−22%
50−55
+22%
Dota 2 129
+7.5%
120−130
−7.5%
Far Cry 5 83
+7.8%
75−80
−7.8%
Forza Horizon 4 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−38%
65−70
+38%
Valorant 160−170
+2.5%
160−170
−2.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+1.7%
110−120
−1.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+3.9%
50−55
−3.9%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+3%
160−170
−3%
Grand Theft Auto V 50
+19%
40−45
−19%
Metro Exodus 27
−14.8%
30−35
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 200−210
+2%
200−210
−2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Cyberpunk 2077 25
+8.7%
21−24
−8.7%
Far Cry 5 53
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+2.6%
35−40
−2.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Grand Theft Auto V 44
+2.3%
40−45
−2.3%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−3%
30−35
+3%
Valorant 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Counter-Strike 2 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 72
−5.6%
75−80
+5.6%
Far Cry 5 26
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+4%
24−27
−4%

Vậy RTX A2000 Mobile và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX A2000 Mobile nhanh hơn 48%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)
  • Arc A550M tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.01 21.25
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 60 Watt

RTX A2000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A2000 Mobile và Arc A550M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.