RTX 6000 Ada Generation vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 6000 Ada Generation
2022
48 GB GDDR6,300 Watt
73.27
+35.8%

RTX 6000 Ada Generation vượt qua RTX 4000 SFF Ada Generation với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1649
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.8153.07
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD102AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng181766144
Tần số nhân915 MHz720 MHz
Tần số Boost2505 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture1,423299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs19280
TMUs568192
Tensor Cores568192
Ray Tracing Cores14248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s280.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 6000 Ada Generation 73.27
+35.8%
RTX 4000 SFF Ada Generation 53.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 Ada Generation 28157
+35.8%
RTX 4000 SFF Ada Generation 20741

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 6000 Ada Generation 323581
+160%
RTX 4000 SFF Ada Generation 124441

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 6000 Ada Generation 249897
+135%
RTX 4000 SFF Ada Generation 106433

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190
+46.2%
130−140
−46.2%
1440p160
+45.5%
110−120
−45.5%
4K115
+43.8%
80−85
−43.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p35.78không có dữ liệu
1440p42.49không có dữ liệu
4K59.12không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 164
+36.7%
120−130
−36.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Counter-Strike 2 163
+35.8%
120−130
−35.8%
Forza Horizon 4 400−450
+38.3%
300−310
−38.3%
Forza Horizon 5 190−200
+36.4%
140−150
−36.4%
Metro Exodus 113
+41.3%
80−85
−41.3%
Red Dead Redemption 2 130−140
+41.1%
95−100
−41.1%
Valorant 350−400
+37.5%
280−290
−37.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Counter-Strike 2 155
+40.9%
110−120
−40.9%
Dota 2 170−180
+41.7%
120−130
−41.7%
Far Cry 5 123
+36.7%
90−95
−36.7%
Fortnite 290−300
+38.6%
210−220
−38.6%
Forza Horizon 4 400−450
+38.3%
300−310
−38.3%
Forza Horizon 5 190−200
+36.4%
140−150
−36.4%
Grand Theft Auto V 170−180
+41.7%
120−130
−41.7%
Metro Exodus 106
+41.3%
75−80
−41.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Red Dead Redemption 2 130−140
+41.1%
95−100
−41.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+45%
120−130
−45%
Valorant 350−400
+37.5%
280−290
−37.5%
World of Tanks 270−280
+39.5%
200−210
−39.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Counter-Strike 2 147
+47%
100−105
−47%
Far Cry 5 130−140
+37%
100−105
−37%
Forza Horizon 4 400−450
+38.3%
300−310
−38.3%
Forza Horizon 5 190−200
+36.4%
140−150
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Valorant 350−400
+37.5%
280−290
−37.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 140−150
+42%
100−105
−42%
Grand Theft Auto V 140−150
+41%
100−105
−41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Red Dead Redemption 2 90−95
+43.1%
65−70
−43.1%
World of Tanks 500−550
+47.4%
350−400
−47.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+45%
60−65
−45%
Far Cry 5 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Forza Horizon 4 270−280
+37.5%
200−210
−37.5%
Forza Horizon 5 140−150
+43%
100−105
−43%
Metro Exodus 99
+41.4%
70−75
−41.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+36.9%
160−170
−36.9%
Valorant 300−350
+37.1%
240−250
−37.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 79
+43.6%
55−60
−43.6%
Dota 2 160−170
+37.5%
120−130
−37.5%
Grand Theft Auto V 160−170
+36.7%
120−130
−36.7%
Metro Exodus 90
+38.5%
65−70
−38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+39.3%
150−160
−39.3%
Red Dead Redemption 2 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+37.5%
120−130
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+40%
65−70
−40%
Counter-Strike 2 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 100−110
+40%
75−80
−40%
Fortnite 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%
Forza Horizon 4 150−160
+36.4%
110−120
−36.4%
Forza Horizon 5 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Valorant 190−200
+36.4%
140−150
−36.4%

Vậy RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 73.27 53.97
Mức độ mới 3 Tháng 12 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 20 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 70 Watt

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX 4000 SFF Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 6000 Ada Generation và RTX 4000 SFF Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 6000 Ada Generation hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.