RTX 6000 Ada Generation vs GeForce RTX 5090 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000 Ada Generation
2022
48 GB GDDR6, 300 Watt
64.20
+1.5%

RTX 6000 Ada Generation chỉ vượt qua RTX 5090 Mobile với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1921
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.0453.01
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$6,799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1817610496
Tần số nhân915 MHz990 MHz
Tần số Boost2505 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture1,423496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động91.06 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs192112
TMUs568328
Tensor Cores568328
Ray Tracing Cores14282

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 6000 Ada Generation 64.20
+1.5%
RTX 5090 Mobile 63.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 Ada Generation 28707
+1.5%
RTX 5090 Mobile 28280

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
+1.7%
180−190
−1.7%
1440p160
+6.7%
150−160
−6.7%
4K109
+9%
100−110
−9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p37.15không có dữ liệu
1440p42.49không có dữ liệu
4K62.38không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
+6%
200−210
−6%
Counter-Strike 2 300−350
+7.3%
300−310
−7.3%
Cyberpunk 2077 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
+6%
200−210
−6%
Battlefield 5 180−190
+6.5%
170−180
−6.5%
Counter-Strike 2 300−350
+7.3%
300−310
−7.3%
Cyberpunk 2077 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Far Cry 5 130
+8.3%
120−130
−8.3%
Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%
Forza Horizon 4 270−280
+2.6%
270−280
−2.6%
Forza Horizon 5 190−200
+4.2%
190−200
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Valorant 400−450
+14.3%
350−400
−14.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+6%
200−210
−6%
Battlefield 5 180−190
+6.5%
170−180
−6.5%
Counter-Strike 2 300−350
+7.3%
300−310
−7.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Far Cry 5 126
+5%
120−130
−5%
Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%
Forza Horizon 4 270−280
+2.6%
270−280
−2.6%
Forza Horizon 5 190−200
+4.2%
190−200
−4.2%
Grand Theft Auto V 170−180
+6.9%
160−170
−6.9%
Metro Exodus 114
+3.6%
110−120
−3.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 489
+8.7%
450−500
−8.7%
Valorant 400−450
+14.3%
350−400
−14.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+6.5%
170−180
−6.5%
Cyberpunk 2077 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Far Cry 5 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Forza Horizon 4 270−280
+2.6%
270−280
−2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 260
+4%
250−260
−4%
Valorant 400−450
+14.3%
350−400
−14.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+3.2%
500−550
−3.2%
Grand Theft Auto V 140−150
+2.9%
140−150
−2.9%
Metro Exodus 95
+5.6%
90−95
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 450−500
+7.8%
450−500
−7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+4.7%
170−180
−4.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Far Cry 5 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Forza Horizon 4 240−250
+5.2%
230−240
−5.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+4.3%
210−220
−4.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7.9%
140−150
−7.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Counter-Strike 2 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Grand Theft Auto V 160−170
+4.4%
160−170
−4.4%
Metro Exodus 90
+5.9%
85−90
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+2.2%
180−190
−2.2%
Valorant 300−350
+10.7%
300−310
−10.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Counter-Strike 2 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Cyberpunk 2077 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Far Cry 5 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Forza Horizon 4 190−200
+3.7%
190−200
−3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+6.7%
90−95
−6.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Vậy RTX 6000 Ada Generation và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.20 63.25
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 95 Watt

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX 6000 Ada Generation và GeForce RTX 5090 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX 6000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 6000 Ada Generation hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.