GeForce RTX 4090 Mobile vs RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4090 Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
61.33

RTX 5090 Mobile chỉ vượt qua RTX 4090 Mobile với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2421
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.6953.01
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD103GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng972810496
Tần số nhân1335 MHz990 MHz
Tần số Boost1695 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million45,600 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture515.3496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động32.98 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs112112
TMUs304328
Tensor Cores304328
Ray Tracing Cores7682

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 Mobile 61.33
RTX 5090 Mobile 63.25
+3.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 Mobile 27424
RTX 5090 Mobile 28280
+3.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD172
+1.2%
170−180
−1.2%
1440p132
+1.5%
130−140
−1.5%
4K81
+1.3%
80−85
−1.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 211
+0.5%
210−220
−0.5%
Counter-Strike 2 300−350
+5.3%
300−310
−5.3%
Cyberpunk 2077 147
−2%
150−160
+2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 174
+2.4%
170−180
−2.4%
Battlefield 5 170−180
−2.3%
180−190
+2.3%
Counter-Strike 2 240
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 142
+1.4%
140−150
−1.4%
Far Cry 5 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 260−270
+0.4%
260−270
−0.4%
Forza Horizon 5 181
+0.6%
180−190
−0.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%
Valorant 350−400
+7.1%
350−400
−7.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 167
−1.8%
170−180
+1.8%
Battlefield 5 170−180
−2.3%
180−190
+2.3%
Counter-Strike 2 214
−2.8%
220−230
+2.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
280−290
+0.7%
Cyberpunk 2077 133
+2.3%
130−140
−2.3%
Dota 2 199
−0.5%
200−210
+0.5%
Far Cry 5 167
−1.8%
170−180
+1.8%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 260−270
+0.4%
260−270
−0.4%
Forza Horizon 5 174
+2.4%
170−180
−2.4%
Grand Theft Auto V 162
+1.3%
160−170
−1.3%
Metro Exodus 156
−2.6%
160−170
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
−1.5%
400−450
+1.5%
Valorant 350−400
+7.1%
350−400
−7.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
−2.3%
180−190
+2.3%
Cyberpunk 2077 128
−1.6%
130−140
+1.6%
Dota 2 187
−1.6%
190−200
+1.6%
Far Cry 5 158
−1.3%
160−170
+1.3%
Forza Horizon 4 260−270
+0.4%
260−270
−0.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
−2.9%
210−220
+2.9%
Valorant 350−400
+7.1%
350−400
−7.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Counter-Strike: Global Offensive 516
+3.2%
500−550
−3.2%
Grand Theft Auto V 138
−1.4%
140−150
+1.4%
Metro Exodus 117
−2.6%
120−130
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 485
−3.1%
500−550
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
−1.8%
170−180
+1.8%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 151
+0.7%
150−160
−0.7%
Forza Horizon 4 220−230
−1.8%
230−240
+1.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+2.5%
160−170
−2.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0.7%
150−160
−0.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Counter-Strike 2 88
−2.3%
90−95
+2.3%
Counter-Strike: Global Offensive 314
+4.7%
300−310
−4.7%
Grand Theft Auto V 172
+1.2%
170−180
−1.2%
Metro Exodus 82
+2.5%
80−85
−2.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150−160
+0%
Valorant 300−350
+10.7%
300−310
−10.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Counter-Strike 2 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Cyberpunk 2077 48
+6.7%
45−50
−6.7%
Dota 2 179
−0.6%
180−190
+0.6%
Far Cry 5 107
−2.8%
110−120
+2.8%
Forza Horizon 4 170−180
−0.6%
180−190
+0.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%

Vậy RTX 4090 Mobile và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 61.33 63.25
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 95 Watt

RTX 4090 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 3.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 725 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 Mobile hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.