Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vs GeForce GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
2023
40 Watt
9.21
+68.1%

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vượt qua GT 1030 với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất444592
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.31
Hiệu quả năng lượng18.2414.47
Kiến trúckhông có dữ liệuPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhânkhông có dữ liệu1228 MHz
Tần số Boost1500 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,800 million
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu35.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.127 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớ8448 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 9.21
+68.1%
GT 1030 5.48

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 7061
+49.4%
GT 1030 4728

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 24058
+19.1%
GT 1030 20192

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 6982
+92.6%
GT 1030 3625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+45.8%
24
−45.8%
1440p35−40
+66.7%
21
−66.7%
4K14−16
+55.6%
9
−55.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.29
1440pkhông có dữ liệu3.76
4Kkhông có dữ liệu8.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Counter-Strike 2 50−55
+92.9%
27−30
−92.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+40%
15
−40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Battlefield 5 40−45
+41.9%
31
−41.9%
Counter-Strike 2 50−55
+92.9%
27−30
−92.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+90.9%
11
−90.9%
Far Cry 5 31
+63.2%
19
−63.2%
Fortnite 60−65
+27.7%
47
−27.7%
Forza Horizon 4 40−45
+59.3%
27
−59.3%
Forza Horizon 5 30−35
+82.4%
17
−82.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+28.6%
28
−28.6%
Valorant 90−95
−61.7%
152
+61.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Battlefield 5 40−45
+69.2%
26
−69.2%
Counter-Strike 2 50−55
+92.9%
27−30
−92.9%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+51.5%
95−100
−51.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7
−200%
Far Cry 5 30
+76.5%
17
−76.5%
Fortnite 60−65
+66.7%
36
−66.7%
Forza Horizon 4 40−45
+79.2%
24
−79.2%
Forza Horizon 5 30−35
+138%
13
−138%
Grand Theft Auto V 36
+24.1%
29
−24.1%
Metro Exodus 20−22
+186%
7
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+50%
24
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+95.2%
21
−95.2%
Valorant 90−95
−30.9%
123
+30.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+120%
20
−120%
Cyberpunk 2077 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 27
+80%
15
−80%
Forza Horizon 4 40−45
+169%
16
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+125%
16
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+83.3%
12
−83.3%
Valorant 90−95
+571%
14
−571%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+140%
25
−140%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+65.2%
45−50
−65.2%
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+37.8%
35−40
−37.8%
Valorant 110−120
+65.7%
65−70
−65.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+178%
9−10
−178%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+75%
12−14
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+75%
12
−75%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1100%
1
−1100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
High Preset

Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 1100%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 1030 nhanh hơn 62%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (92%)
  • GT 1030 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.21 5.48
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 17 Tháng 5 2017
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 30 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.1%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8173 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.