Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vs GeForce GTX 750 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
2023
40 Watt
10.31
+5.9%

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vượt qua GTX 750 Ti với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất443458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.82
Hiệu quả năng lượng18.2511.50
Kiến trúckhông có dữ liệuMaxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhânkhông có dữ liệu1020 MHz
Tần số Boost1500 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.389 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớ8448 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 10.31
+5.9%
GTX 750 Ti 9.74

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 7061
+31.3%
GTX 750 Ti 5378

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 24058
+11.3%
GTX 750 Ti 21608

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS 6982
+62.6%
GTX 750 Ti 4294

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−42.9%
50
+42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+8%
50−55
−8%
Cyberpunk 2077 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Hogwarts Legacy 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Counter-Strike 2 50−55
+8%
50−55
−8%
Cyberpunk 2077 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Far Cry 5 31
+0%
30−35
+0%
Fortnite 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%
Forza Horizon 4 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%
Forza Horizon 5 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Hogwarts Legacy 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Valorant 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Counter-Strike 2 50−55
+8%
50−55
−8%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+4.2%
140−150
−4.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Far Cry 5 30
−3.3%
30−35
+3.3%
Fortnite 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%
Forza Horizon 4 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%
Forza Horizon 5 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Grand Theft Auto V 36
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+70.8%
24−27
−70.8%
Valorant 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Far Cry 5 27
−14.8%
30−35
+14.8%
Forza Horizon 4 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%
Hogwarts Legacy 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Valorant 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+5.6%
70−75
−5.6%
Grand Theft Auto V 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+12.8%
45−50
−12.8%
Valorant 110−120
+4.7%
100−110
−4.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+5%
20−22
−5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+5%
20−22
−5%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 50−55
+8.2%
45−50
−8.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High Preset

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS nhanh hơn 71%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 15%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (80%)
  • GTX 750 Ti tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.31 9.74
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 18 Tháng 2 2014
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 60 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.9%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và GeForce GTX 750 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6944 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.