Arc Graphics 130V vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130V và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 130V
2024
16 GB LPDDR5x
10.18
+495%

Arc Graphics 130V vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 495% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130V và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất425917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.02
Kiến trúcXe² (2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPURenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 130V và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130V và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7448
Tần số Boost1850 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ3 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 130V và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130V và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 130V và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 130V và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130V và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 130V 10.18
+495%
Radeon Graphics 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 130V 4550
+496%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 130V và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD33
+560%
5−6
−560%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 51
+538%
8−9
−538%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Hogwarts Legacy 20−22
+567%
3−4
−567%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+513%
8−9
−513%
Counter-Strike 2 47
+571%
7−8
−571%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Far Cry 5 43
+514%
7−8
−514%
Fortnite 65−70
+550%
10−11
−550%
Forza Horizon 4 45−50
+500%
8−9
−500%
Forza Horizon 5 30−35
+580%
5−6
−580%
Hogwarts Legacy 20−22
+567%
3−4
−567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+567%
6−7
−567%
Valorant 100−110
+531%
16−18
−531%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+513%
8−9
−513%
Counter-Strike 2 25
+525%
4−5
−525%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+496%
27−30
−496%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Far Cry 5 39
+550%
6−7
−550%
Fortnite 65−70
+550%
10−11
−550%
Forza Horizon 4 45−50
+500%
8−9
−500%
Forza Horizon 5 30−35
+580%
5−6
−580%
Grand Theft Auto V 41
+583%
6−7
−583%
Hogwarts Legacy 20−22
+567%
3−4
−567%
Metro Exodus 21−24
+633%
3−4
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+567%
6−7
−567%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+625%
4−5
−625%
Valorant 100−110
+531%
16−18
−531%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+513%
8−9
−513%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Far Cry 5 36
+500%
6−7
−500%
Forza Horizon 4 45−50
+500%
8−9
−500%
Hogwarts Legacy 20−22
+567%
3−4
−567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+567%
6−7
−567%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+625%
4−5
−625%
Valorant 100−110
+531%
16−18
−531%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+550%
10−11
−550%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+500%
14−16
−500%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+600%
10−11
−600%
Valorant 120−130
+572%
18−20
−572%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 27−30
+575%
4−5
−575%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+500%
4−5
−500%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+633%
3−4
−633%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+550%
2−3
−550%
Valorant 55−60
+556%
9−10
−556%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%

Vậy Arc Graphics 130V và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 560% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.18 1.71
Quy trình công nghệ 3 nm 7 nm

Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 495.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 130V vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 130V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7087 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 130V hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.