Quadro T1200 Mobile vs T400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1200 Mobile và T400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6,18 Watt
19.48
+107%

T1200 Mobile vượt qua T400 với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1200 Mobile và T400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất292475
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng74.5021.55
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1200 Mobile và T400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1200 Mobile và T400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024384
Tần số nhân855 MHz420 MHz
Tần số Boost1425 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture91.2034.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.918 TFLOPS1.094 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1200 Mobile và T400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1200 Mobile và T400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1200 Mobile và T400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T1200 Mobile và T400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA7.57.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1200 Mobile và T400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+115%
27−30
−115%
1440p33
+136%
14−16
−136%
4K81
+131%
35−40
−131%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 35−40
+117%
18−20
−117%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+130%
27−30
−130%
Cyberpunk 2077 17
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 65
+117%
30−33
−117%
Fortnite 100−110
+108%
50−55
−108%
Forza Horizon 4 80−85
+134%
35−40
−134%
Forza Horizon 5 50−55
+117%
24−27
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+120%
60−65
−120%
Red Dead Redemption 2 45−50
+114%
21−24
−114%
Valorant 75−80
+126%
35−40
−126%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+130%
27−30
−130%
Cyberpunk 2077 14
+133%
6−7
−133%
Dota 2 114
+128%
50−55
−128%
Far Cry 5 59
+119%
27−30
−119%
Fortnite 100−110
+108%
50−55
−108%
Forza Horizon 4 80−85
+134%
35−40
−134%
Forza Horizon 5 50−55
+117%
24−27
−117%
Grand Theft Auto V 71
+137%
30−33
−137%
Metro Exodus 50−55
+121%
24−27
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+120%
60−65
−120%
Red Dead Redemption 2 45−50
+114%
21−24
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+137%
30−33
−137%
Valorant 75−80
+126%
35−40
−126%
World of Tanks 220−230
+128%
100−105
−128%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+130%
27−30
−130%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%
Dota 2 107
+114%
50−55
−114%
Far Cry 5 56
+133%
24−27
−133%
Forza Horizon 4 80−85
+134%
35−40
−134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+120%
60−65
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+131%
16−18
−131%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+108%
50−55
−108%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 37
+131%
16−18
−131%
Metro Exodus 40−45
+110%
21−24
−110%
Red Dead Redemption 2 16−18
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+125%
12−14
−125%
Valorant 50−55
+108%
24−27
−108%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+122%
18−20
−122%
Cyberpunk 2077 7
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 41
+128%
18−20
−128%
Forza Horizon 4 50−55
+108%
24−27
−108%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+108%
24−27
−108%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+136%
14−16
−136%
Metro Exodus 14−16
+133%
6−7
−133%
Red Dead Redemption 2 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+136%
14−16
−136%
Valorant 21−24
+130%
10−11
−130%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 109
+118%
50−55
−118%
Far Cry 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 4 27−30
+142%
12−14
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+115%
27−30
−115%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+130%
10−11
−130%

Vậy T1200 Mobile và T400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.48 9.39
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 30 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn T400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T1200 Mobile và T400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200 Mobile
NVIDIA T400
T400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 144 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 381 phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T1200 Mobile hoặc T400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.