Tesla T4 vs Quadro T1200 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Tesla T4 vượt qua T1200 Mobile với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 204 | 292 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 27.51 | 74.50 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | TU117 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 1024 |
Tần số nhân | 585 MHz | 855 MHz |
Tần số Boost | 1590 MHz | 1425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 18 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 254.4 | 91.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.141 TFLOPS | 2.918 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 160 | 64 |
Tensor Cores | 320 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 40 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320.0 GB/s | 160.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.5 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | 7.5 | 7.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 80−85
+37.9%
| 58
−37.9%
|
1440p | 45−50
+36.4%
| 33
−36.4%
|
4K | 110−120
+35.8%
| 81
−35.8%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Far Cry 5 | 65
+0%
|
65
+0%
|
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Dota 2 | 114
+0%
|
114
+0%
|
Far Cry 5 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 71
+0%
|
71
+0%
|
Metro Exodus | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 71
+0%
|
71
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
World of Tanks | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Dota 2 | 107
+0%
|
107
+0%
|
Far Cry 5 | 56
+0%
|
56
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 37
+0%
|
37
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 37
+0%
|
37
+0%
|
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Far Cry 5 | 41
+0%
|
41
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 109
+0%
|
109
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy Tesla T4 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Tesla T4 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
- Tesla T4 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
- Tesla T4 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 54các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 27.97 | 19.48 |
Mức độ mới | 13 Tháng 9 2018 | 12 Tháng 4 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 70 Watt | 18 Watt |
Tesla T4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Tesla T4 vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tesla T4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla T4 và Quadro T1200 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.