Quadro T500 Mobile vs T400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T500 Mobile và T400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T500 Mobile
2020
2 GB GDDR6,18 Watt
9.02

T400 chỉ vượt qua T500 Mobile với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T500 Mobile và T400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất488475
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng34.5021.55
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T500 Mobile và T400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T500 Mobile và T400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân1365 MHz420 MHz
Tần số Boost1695 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture94.9234.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.037 TFLOPS1.094 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T500 Mobile và T400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T500 Mobile và T400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T500 Mobile và T400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T500 Mobile và T400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA7.57.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T500 Mobile và T400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+2.9%
35−40
−2.9%
1440p15
+7.1%
14−16
−7.1%
4K17
+6.3%
16−18
−6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30−33
+0%
Fortnite 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6−7
+0%
Dota 2 90
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Fortnite 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Grand Theft Auto V 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
World of Tanks 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 75
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+5.6%
18−20
−5.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy T500 Mobile và T400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • T500 Mobile nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • T500 Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.02 9.39
Mức độ mới 2 Tháng 12 2020 6 Tháng 5 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 30 Watt

T500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của T400: hiệu năng cao hơn 4.1%vàmới hơn 5 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro T500 Mobile và T400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro T500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T500 Mobile và T400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile
NVIDIA T400
T400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 381 phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T500 Mobile hoặc T400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.