Quadro RTX 4000 vs Quadro T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6,160 Watt
39.62
+103%

RTX 4000 vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.0574.50
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041024
Tần số nhân1005 MHz855 MHz
Tần số Boost1545 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture222.591.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+89.7%
58
−89.7%
1440p65−70
+97%
33
−97%
4K160−170
+97.5%
81
−97.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.17không có dữ liệu
1440p13.83không có dữ liệu
4K5.62không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Dota 2 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 71
+0%
71
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 4000 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 54các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.62 19.48
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 18 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 788.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 và Quadro T1200 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 493 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 144 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.