Quadro T1200 Mobile vs RTX A2000 Embedded
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX A2000 Embedded vượt qua T1200 Mobile với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 297 | 184 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 74.43 | 62.69 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | GA107S |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 2560 |
Tần số nhân | 855 MHz | 607 MHz |
Tần số Boost | 1425 MHz | 1177 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 91.20 | 94.16 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.918 TFLOPS | 6.026 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 80 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | 8.6 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 58
−55.2%
| 90−95
+55.2%
|
1440p | 33
−51.5%
| 50−55
+51.5%
|
4K | 81
−60.5%
| 130−140
+60.5%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 35−40
−53.8%
|
60−65
+53.8%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
−61.3%
|
100−105
+61.3%
|
Cyberpunk 2077 | 17
−58.8%
|
27−30
+58.8%
|
Far Cry 5 | 65
−53.8%
|
100−105
+53.8%
|
Fortnite | 100−110
−55.3%
|
160−170
+55.3%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
−58.5%
|
130−140
+58.5%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−63.5%
|
85−90
+63.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−59.1%
|
210−220
+59.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
−55.6%
|
70−75
+55.6%
|
Valorant | 75−80
−53.8%
|
120−130
+53.8%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
−61.3%
|
100−105
+61.3%
|
Cyberpunk 2077 | 14
−50%
|
21−24
+50%
|
Dota 2 | 114
−57.9%
|
180−190
+57.9%
|
Far Cry 5 | 59
−61%
|
95−100
+61%
|
Fortnite | 100−110
−55.3%
|
160−170
+55.3%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
−58.5%
|
130−140
+58.5%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
−63.5%
|
85−90
+63.5%
|
Grand Theft Auto V | 71
−54.9%
|
110−120
+54.9%
|
Metro Exodus | 50−55
−60.4%
|
85−90
+60.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−59.1%
|
210−220
+59.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
−55.6%
|
70−75
+55.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 71
−54.9%
|
110−120
+54.9%
|
Valorant | 75−80
−53.8%
|
120−130
+53.8%
|
World of Tanks | 220−230
−53.5%
|
350−400
+53.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
−61.3%
|
100−105
+61.3%
|
Cyberpunk 2077 | 11
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
Dota 2 | 107
−58.9%
|
170−180
+58.9%
|
Far Cry 5 | 56
−60.7%
|
90−95
+60.7%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
−58.5%
|
130−140
+58.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−59.1%
|
210−220
+59.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 37
−62.2%
|
60−65
+62.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
−55.3%
|
160−170
+55.3%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 37
−62.2%
|
60−65
+62.2%
|
Metro Exodus | 40−45
−59.1%
|
70−75
+59.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
−58.8%
|
27−30
+58.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
−48.1%
|
40−45
+48.1%
|
Valorant | 50−55
−60%
|
80−85
+60%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
−62.5%
|
65−70
+62.5%
|
Cyberpunk 2077 | 7
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
Far Cry 5 | 41
−58.5%
|
65−70
+58.5%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−60%
|
80−85
+60%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
−60%
|
80−85
+60%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 30−35
−51.5%
|
50−55
+51.5%
|
Metro Exodus | 14−16
−50%
|
21−24
+50%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−50%
|
18−20
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−51.5%
|
50−55
+51.5%
|
Valorant | 21−24
−52.2%
|
35−40
+52.2%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
−57.9%
|
30−33
+57.9%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Dota 2 | 109
−56%
|
170−180
+56%
|
Far Cry 5 | 24−27
−60%
|
40−45
+60%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−55.2%
|
45−50
+55.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
−55.2%
|
90−95
+55.2%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 21−24
−52.2%
|
35−40
+52.2%
|
Vậy T1200 Mobile và RTX A2000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A2000 Embedded nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
- RTX A2000 Embedded nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
- RTX A2000 Embedded nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.82 | 30.82 |
Mức độ mới | 12 Tháng 4 2021 | 30 Tháng 3 2022 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 35 Watt |
T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 Embedded: hiệu năng cao hơn 63.8%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Embedded vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.