Quadro T2000 (di động) vs RTX A2000 Embedded

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và RTX A2000 Embedded, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 60 Watt
20.78

RTX A2000 Embedded vượt qua T2000 (di động) với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất277185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.7362.37
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107S
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1575 MHz607 MHz
Tần số Boost1785 MHz1177 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture114.294.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS6.026 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và RTX A2000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và RTX A2000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T2000 (di động) 20.78
RTX A2000 Embedded 31.84
+53.2%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 (di động) 7985
RTX A2000 Embedded 12238
+53.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và RTX A2000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%
Counter-Strike 2 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Atomic Heart 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%
Battlefield 5 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Counter-Strike 2 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Far Cry 5 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Fortnite 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%
Forza Horizon 4 75−80
−51.9%
120−130
+51.9%
Forza Horizon 5 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
Valorant 140−150
−51.7%
220−230
+51.7%
Atomic Heart 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%
Battlefield 5 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Counter-Strike 2 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−50.2%
350−400
+50.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Dota 2 110−120
−45.5%
160−170
+45.5%
Far Cry 5 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Fortnite 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%
Forza Horizon 4 75−80
−51.9%
120−130
+51.9%
Forza Horizon 5 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
Grand Theft Auto V 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Metro Exodus 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Valorant 140−150
−51.7%
220−230
+51.7%
Battlefield 5 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Counter-Strike 2 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Dota 2 110−120
−45.5%
160−170
+45.5%
Far Cry 5 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Forza Horizon 4 75−80
−51.9%
120−130
+51.9%
Forza Horizon 5 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Valorant 140−150
−51.7%
220−230
+51.7%
Fortnite 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%
Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−50%
210−220
+50%
Grand Theft Auto V 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Metro Exodus 24−27
−40%
35−40
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−51.2%
260−270
+51.2%
Valorant 180−190
−48.4%
270−280
+48.4%
Battlefield 5 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−50%
27−30
+50%
Far Cry 5 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Forza Horizon 4 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Forza Horizon 5 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Fortnite 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Atomic Heart 14−16
−40%
21−24
+40%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Metro Exodus 16−18
−50%
24−27
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Valorant 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Battlefield 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Far Cry 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Forza Horizon 5 18−20
−50%
27−30
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Fortnite 20−22
−50%
30−33
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.78 31.84
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 35 Watt

RTX A2000 Embedded có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.2%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Embedded vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
NVIDIA RTX A2000 Embedded
RTX A2000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
415 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
3 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 (di động) hoặc RTX A2000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.