Arc A770M vs GeForce RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770M
2022
16 GB GDDR6,120 Watt
30.99

RTX 4070 SUPER vượt qua Arc A770M với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.35
Hiệu quả năng lượng17.7824.46
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40967168
Tần số nhân1650 MHz1980 MHz
Tần số Boost2050 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture524.8554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.79 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs12880
TMUs256224
Tensor Cores512224
Ray Tracing Cores3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A770M 30.99
RTX 4070 SUPER 78.16
+152%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770M 11908
RTX 4070 SUPER 30037
+152%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A770M 37375
RTX 4070 SUPER 68373
+82.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A770M 25563
RTX 4070 SUPER 48876
+91.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A770M 124487
RTX 4070 SUPER 171098
+37.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−132%
218
+132%
1440p54
−169%
145
+169%
4K39
−118%
85
+118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.75
1440pkhông có dữ liệu4.13
4Kkhông có dữ liệu7.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−205%
186
+205%
Cyberpunk 2077 113
−148%
280−290
+148%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 60−65
−198%
182
+198%
Cyberpunk 2077 48
−150%
120−130
+150%
Forza Horizon 4 256
−69.5%
434
+69.5%
Forza Horizon 5 80−85
−157%
200−210
+157%
Metro Exodus 100
−54%
150−160
+54%
Red Dead Redemption 2 60−65
−127%
140−150
+127%
Valorant 120−130
−257%
400−450
+257%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 60−65
−161%
159
+161%
Cyberpunk 2077 39
−144%
95−100
+144%
Dota 2 58
−198%
173
+198%
Far Cry 5 56
−171%
152
+171%
Fortnite 140−150
−111%
300−350
+111%
Forza Horizon 4 211
−103%
428
+103%
Forza Horizon 5 80−85
−157%
200−210
+157%
Grand Theft Auto V 86
−101%
173
+101%
Metro Exodus 82
+10.8%
74
−10.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20.1%
210−220
+20.1%
Red Dead Redemption 2 60−65
−127%
140−150
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−65.7%
170−180
+65.7%
Valorant 120−130
−257%
400−450
+257%
World of Tanks 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 60−65
−128%
139
+128%
Cyberpunk 2077 33
−142%
80−85
+142%
Dota 2 100−110
−143%
250−260
+143%
Far Cry 5 85−90
−69%
140−150
+69%
Forza Horizon 4 179
−113%
381
+113%
Forza Horizon 5 80−85
−157%
200−210
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20.1%
210−220
+20.1%
Valorant 120−130
−257%
400−450
+257%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
−169%
148
+169%
Grand Theft Auto V 55−60
−169%
148
+169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
−221%
90−95
+221%
World of Tanks 200−210
−158%
500−550
+158%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−42.6%
85−90
+42.6%
Counter-Strike 2 27−30
−141%
65−70
+141%
Cyberpunk 2077 22
−150%
55−60
+150%
Far Cry 5 95−100
−66.7%
160−170
+66.7%
Forza Horizon 4 85−90
−212%
265
+212%
Forza Horizon 5 50−55
−214%
150−160
+214%
Metro Exodus 70−75
−95.7%
130−140
+95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−214%
154
+214%
Valorant 85−90
−315%
350−400
+315%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−162%
55−60
+162%
Dota 2 45
−269%
166
+269%
Grand Theft Auto V 45
−269%
166
+269%
Metro Exodus 37
−100%
74
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−115%
200−210
+115%
Red Dead Redemption 2 20−22
−220%
60−65
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−269%
166
+269%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−168%
90−95
+168%
Counter-Strike 2 21−24
+10.5%
19
−10.5%
Cyberpunk 2077 11
−145%
27−30
+145%
Dota 2 55−60
−146%
140−150
+146%
Far Cry 5 40−45
−144%
100−110
+144%
Fortnite 40−45
−134%
95−100
+134%
Forza Horizon 4 74
−78.4%
132
+78.4%
Forza Horizon 5 27−30
−270%
100−105
+270%
Valorant 45−50
−378%
210−220
+378%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Arc A770M và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 169% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770M nhanh hơn 11%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 378%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 52các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.99 78.16
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 220 Watt

Arc A770M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 152.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Arc A770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A770M và GeForce RTX 4070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770M
Arc A770M
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 91 phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4548 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A770M hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.