Quadro T1000 (di động) vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
17.02
+127%

T1000 (di động) vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất334543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng23.3311.41
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117Cezanne
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768448
Tần số nhân1395 MHz300 MHz
Tần số Boost1455 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million9,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture69.8453.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs328
TMUs4828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 (di động) 17.02
+127%
Vega 7 7.49

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 11377
+117%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 (di động) 8727
+161%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 (di động) 53629
+117%
Vega 7 24726

3DMark Time Spy Graphics

T1000 (di động) 3261
+216%
Vega 7 1032

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

T1000 (di động) 56
+66.1%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

T1000 (di động) 88
+153%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

T1000 (di động) 80
+193%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

T1000 (di động) 30
+134%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

T1000 (di động) 7
+300%
Vega 7 2

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

T1000 (di động) 94
+113%
Vega 7 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+163%
24
−163%
1440p55−60
+120%
25
−120%
4K48
+167%
18
−167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 40−45
+141%
16−18
−141%
Counter-Strike 2 27−30
+107%
14−16
−107%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18
−83.3%
Atomic Heart 40−45
+141%
16−18
−141%
Battlefield 5 60
+114%
28
−114%
Counter-Strike 2 27−30
+107%
14−16
−107%
Cyberpunk 2077 30−35
+136%
14
−136%
Far Cry 5 62
+210%
20
−210%
Fortnite 85−90
+39.7%
63
−39.7%
Forza Horizon 4 65−70
+78.4%
37
−78.4%
Forza Horizon 5 40−45
+144%
18
−144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+136%
24−27
−136%
Valorant 120−130
+69.3%
75−80
−69.3%
Atomic Heart 40−45
+141%
16−18
−141%
Battlefield 5 52
+126%
23
−126%
Counter-Strike 2 27−30
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+259%
58
−259%
Cyberpunk 2077 30−35
+230%
10
−230%
Dota 2 114
+128%
50−55
−128%
Far Cry 5 57
+217%
18
−217%
Fortnite 85−90
+226%
27
−226%
Forza Horizon 4 65−70
+88.6%
35
−88.6%
Forza Horizon 5 40−45
+159%
16−18
−159%
Grand Theft Auto V 68
+300%
17
−300%
Metro Exodus 34
+162%
13
−162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+157%
23
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+232%
19
−232%
Valorant 120−130
+74%
73
−74%
Battlefield 5 47
+124%
21
−124%
Counter-Strike 2 27−30
+107%
14−16
−107%
Cyberpunk 2077 30−35
+267%
9
−267%
Dota 2 107
+138%
45−50
−138%
Far Cry 5 53
+194%
18
−194%
Forza Horizon 4 65−70
+144%
27
−144%
Forza Horizon 5 40−45
+267%
12
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+136%
24−27
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+169%
13
−169%
Valorant 120−130
+408%
25
−408%
Fortnite 85−90
+529%
14
−529%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+117%
50−55
−117%
Grand Theft Auto V 24−27
+189%
9−10
−189%
Metro Exodus 20−22
+186%
7−8
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+305%
35−40
−305%
Valorant 160−170
+233%
48
−233%
Battlefield 5 45−50
+246%
12−14
−246%
Counter-Strike 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 35−40
+150%
14−16
−150%
Forza Horizon 4 35−40
+129%
16−18
−129%
Forza Horizon 5 27−30
+142%
12−14
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+127%
10−12
−127%
Fortnite 35−40
+157%
14−16
−157%
Atomic Heart 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+267%
6−7
−267%
Valorant 85−90
+252%
25
−252%
Battlefield 5 21−24
+283%
6−7
−283%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 48
+129%
21−24
−129%
Far Cry 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 4 27−30
+155%
10−12
−155%
Forza Horizon 5 14−16
+180%
5−6
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
Fortnite 16−18
+129%
7−8
−129%

Vậy T1000 (di động) và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 529%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.02 7.49
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 45 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
2418 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 (di động) hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.