Quadro T1000 (di động) vs T1000 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và T1000 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
17.02

T1000 8 GB vượt qua T1000 (di động) với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất334289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.3427.30
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768896
Tần số nhân1395 MHz1065 MHz
Tần số Boost1455 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture69.8478.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và T1000 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 (di động) 17.02
T1000 8 GB 19.91
+17%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 (di động) 6540
T1000 8 GB 7653
+17%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−11.1%
70−75
+11.1%
4K48
−14.6%
55−60
+14.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Counter-Strike 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Atomic Heart 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Battlefield 5 60
−16.7%
70−75
+16.7%
Counter-Strike 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Far Cry 5 62
−12.9%
70−75
+12.9%
Fortnite 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%
Forza Horizon 4 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Forza Horizon 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Valorant 120−130
−10.2%
140−150
+10.2%
Atomic Heart 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Battlefield 5 52
−15.4%
60−65
+15.4%
Counter-Strike 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−15.4%
240−250
+15.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Dota 2 114
−14%
130−140
+14%
Far Cry 5 57
−14%
65−70
+14%
Fortnite 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%
Forza Horizon 4 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Forza Horizon 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Grand Theft Auto V 68
−10.3%
75−80
+10.3%
Metro Exodus 34
−2.9%
35−40
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−11.1%
70−75
+11.1%
Valorant 120−130
−10.2%
140−150
+10.2%
Battlefield 5 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Counter-Strike 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Dota 2 107
−12.1%
120−130
+12.1%
Far Cry 5 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Forza Horizon 4 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Forza Horizon 5 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Valorant 120−130
−10.2%
140−150
+10.2%
Fortnite 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Grand Theft Auto V 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Metro Exodus 20−22
−5%
21−24
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−13.9%
180−190
+13.9%
Valorant 160−170
−12.5%
180−190
+12.5%
Battlefield 5 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Counter-Strike 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Far Cry 5 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Forza Horizon 4 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Forza Horizon 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−8%
27−30
+8%
Fortnite 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Atomic Heart 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Grand Theft Auto V 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Metro Exodus 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Valorant 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%
Battlefield 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 48
−14.6%
55−60
+14.6%
Far Cry 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 4 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Fortnite 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

Vậy T1000 (di động) và T1000 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 8 GB nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 8 GB nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.02 19.91
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB

T1000 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng T1000 8 GB vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T1000 8 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
34 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 (di động) hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.