Radeon Vega 7 vs T550 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
6.45

T550 Mobile vượt qua Vega 7 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất549411
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.3637.12
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCezanneTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4481024
Tần số nhân300 MHz1065 MHz
Tần số Boost1900 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs832
TMUs2864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega 7 và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Vega 7 6.45
T550 Mobile 10.77
+67%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Vega 7 5249
T550 Mobile 8067
+53.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Vega 7 3348
T550 Mobile 4890
+46.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Vega 7 24726
T550 Mobile 33219
+34.3%

3DMark Time Spy Graphics

Vega 7 1032
T550 Mobile 1928
+86.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−122%
51
+122%
1440p28
−60.7%
45−50
+60.7%
4K18
−66.7%
30−35
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−82.9%
60−65
+82.9%
Cyberpunk 2077 18
−33.3%
24−27
+33.3%
Hogwarts Legacy 17
−29.4%
21−24
+29.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
−82.1%
50−55
+82.1%
Counter-Strike 2 35−40
−82.9%
60−65
+82.9%
Cyberpunk 2077 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Far Cry 5 20
−105%
41
+105%
Fortnite 63
−7.9%
65−70
+7.9%
Forza Horizon 4 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Forza Horizon 5 24
−54.2%
35−40
+54.2%
Hogwarts Legacy 12
−83.3%
21−24
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−61.5%
40−45
+61.5%
Valorant 75−80
−38.7%
100−110
+38.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
−122%
50−55
+122%
Counter-Strike 2 35−40
−82.9%
60−65
+82.9%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−190%
160−170
+190%
Cyberpunk 2077 10
−140%
24−27
+140%
Far Cry 5 18
−111%
38
+111%
Fortnite 27
−152%
65−70
+152%
Forza Horizon 4 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Forza Horizon 5 21
−76.2%
35−40
+76.2%
Grand Theft Auto V 17
−165%
45
+165%
Hogwarts Legacy 10
−120%
21−24
+120%
Metro Exodus 13
−84.6%
24−27
+84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−82.6%
40−45
+82.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−111%
40
+111%
Valorant 73
−42.5%
100−110
+42.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−143%
50−55
+143%
Cyberpunk 2077 9
−167%
24−27
+167%
Far Cry 5 18
−94.4%
35
+94.4%
Forza Horizon 4 27
−85.2%
50−55
+85.2%
Hogwarts Legacy 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−61.5%
40−45
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−53.8%
20
+53.8%
Valorant 25
−316%
100−110
+316%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
−386%
65−70
+386%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−63%
85−90
+63%
Grand Theft Auto V 9−10
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 7−8
−100%
14−16
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−118%
85−90
+118%
Valorant 48
−163%
120−130
+163%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−138%
30−35
+138%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Far Cry 5 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Forza Horizon 4 16−18
−64.7%
27−30
+64.7%
Hogwarts Legacy 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Hogwarts Legacy 2−3
−250%
7−8
+250%
Metro Exodus 2−3
−300%
8−9
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−200%
14−16
+200%
Valorant 25
−152%
60−65
+152%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−167%
16−18
+167%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Forza Horizon 4 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Hogwarts Legacy 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%

Full HD
High Preset

Dota 2 92
+0%
92
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 85
+0%
85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Vega 7 và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • T550 Mobile nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1440p
  • T550 Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, T550 Mobile nhanh hơn 386%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.45 10.77
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 vào Tháng 5 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 23 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T550 Mobile: hiệu năng cao hơn 67%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2513 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega 7 hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.